💕 Start: 쑤
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10
•
쑤시다
:
몸이 바늘로 찌르는 것처럼 아프다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐAU NHỨC, ĐAU NHÓI, ĐAU Ê ẨM: Cơ thể đau như bị kim châm.
•
쑤시다
:
꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
☆
Động từ
🌏 XIÊN, THỌC, XỈA, CHỌC: Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
•
쑤군거리다
:
남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được.
•
쑤군대다
:
남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.
•
쑤군덕거리다
:
남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 어수선하게 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM: Liên tục nói chuyện một cách lộn xộn bằng giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.
•
쑤군쑤군
:
남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH XÌ XÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
•
쑤군쑤군하다
:
남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 NÓI RÌ RẦM, XÌ XÀO, NÓI LAO XAO, THÌ THÀO: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.
•
쑤다
:
곡식의 알갱이나 가루를 물에 끓여 익혀서 죽이나 메주 등을 만들다.
Động từ
🌏 NẤU, KHUẤY: Nấu chín hạt hay bột ngũ cốc trong nước.
•
쑤셔-
:
(쑤셔, 쑤셔서, 쑤셨다, 쑤셔라)→ 쑤시다 1, 쑤시다 2
None
🌏
•
쑤시-
:
(쑤시고, 쑤시는데, 쑤시니, 쑤시면, 쑤시는, 쑤신, 쑤실, 쑤십니다)→ 쑤시다 1, 쑤시다 2
None
🌏
• Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226)