💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

: 흥분한 마음이 갑자기 일어나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÙNG ĐÙNG, ĐÙNG ĐÙNG ĐOÀNG ĐOÀNG: Dáng vẻ tâm trạng trào dâng nổi lên đột ngột.

박지르다 : → 윽박지르다 Động từ
🌏

신거리다 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다. Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT, ĐAU NHỨC: Một phần của thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.

신대다 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다. Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI: Một phần cơ thể đau như liên tục bị châm chích bằng kim.

신욱신 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHOI NHÓI, MỘT CÁCH BUÔN BUỐT, MỘT CÁCH BUỐT NHÓI: Cảm giác một phần thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.

신욱신하다 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌이 들다. Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT NHÓI: Một phần cơ thể có cảm giác đau như liên tục bị châm chích bằng kim.

여넣다 : 안으로 함부로 밀어 넣다. Động từ
🌏 NHỒI NHÉT, TỐNG BỪA, NHÉT BỪA, TỌNG (VÀO MỒM): Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.

하다 : 흥분한 마음이 갑자기 일어나다. Động từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG (NỔI GIẬN): Tâm trạng dâng trào dấy lên đột ngột.


:
Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138)