💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

: 흥분한 마음이 갑자기 일어나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÙNG ĐÙNG, ĐÙNG ĐÙNG ĐOÀNG ĐOÀNG: Dáng vẻ tâm trạng trào dâng nổi lên đột ngột.

박지르다 : → 윽박지르다 Động từ
🌏

신거리다 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다. Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT, ĐAU NHỨC: Một phần của thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.

신대다 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아파 오다. Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI: Một phần cơ thể đau như liên tục bị châm chích bằng kim.

신욱신 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHOI NHÓI, MỘT CÁCH BUÔN BUỐT, MỘT CÁCH BUỐT NHÓI: Cảm giác một phần thân thể đau như bị kim châm liên tiếp.

신욱신하다 : 신체의 일부분이 자꾸 바늘로 찌르는 것처럼 아픈 느낌이 들다. Động từ
🌏 ĐAU NHOI NHÓI, ĐAU BUỐT NHÓI: Một phần cơ thể có cảm giác đau như liên tục bị châm chích bằng kim.

여넣다 : 안으로 함부로 밀어 넣다. Động từ
🌏 NHỒI NHÉT, TỐNG BỪA, NHÉT BỪA, TỌNG (VÀO MỒM): Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.

하다 : 흥분한 마음이 갑자기 일어나다. Động từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG (NỔI GIẬN): Tâm trạng dâng trào dấy lên đột ngột.


Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23)