💕 Start: 있
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 1 ALL : 3
•
있다
:
사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÓ: Trạng thái con người, động vật, vật thể… tồn tại.
•
있다
:
사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở LẠI, Ở: Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại.
•
있다
:
앞의 말이 뜻하는 상태가 계속됨을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 ĐANG, VẪN ĐANG: Lời nói thể hiện trạng thái nói đến ở vế trước vẫn được tiếp tục.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78)