💕 Start:

CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 32 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 NONE : 373 ALL : 474

형적 (典型的) : 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại.


:
So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70)