💕 Start: 전
☆ CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 32 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 NONE : 373 ALL : 474
•
전
(前)
:
과거의 어느 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY, NGÀY TRƯỚC: Lúc nào đó trong quá khứ.
•
전부
(全部)
:
각 부분을 모두 합친 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau.
•
전부
(全部)
:
빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào.
•
전
(前)
:
이전의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TRƯỚC, CŨ: Thuộc về trước đây.
•
전공
(專攻)
:
어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó.
•
전기
(電氣)
:
빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng.
•
전철
(電鐵)
:
전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện.
•
전체
(全體)
:
낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một.
•
전하다
(傳 하다)
:
어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu.
•
전화
(電話)
:
전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy.
•
전화기
(電話機)
:
말소리를 전파나 전류로 보내 멀리 떨어져 있는 사람이 서로 이야기할 수 있게 만든 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỆN THOẠI: Máy chuyển đổi giọng nói thành sóng điện hay dòng điện làm cho người ở xa có thể trò chuyện với nhau.
•
전
(全)
:
모든. 전체의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TOÀN, TOÀN THỂ, TOÀN BỘ, TẤT CẢ, CẢ: Tất cả. Thuộc toàn thể.
•
전혀
(全 혀)
:
도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn.
•
전화번호
(電話番號)
:
각 전화기의 고유한 번호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỆN THOẠI: Số riêng của từng máy điện thoại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70)