💕 Start:

CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 32 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 NONE : 373 ALL : 474

(轉) : 글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 글의 흐름이 결정적인 방향으로 바뀌는 세 번째 단계. Danh từ
🌏 PHẦN CHUYỂN: Khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi, thừa, chuyển, kết, đây là bước thứ ba đưa mạch văn đến hướng quyết định.

념하다 (專念 하다) : 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다. Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất.

달자 (傳達者) : 지시, 명령, 물품 등을 다른 사람이나 기관에 전해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN ĐẠT, NGƯỜI CHUYỂN GIAO: Người chuyển chỉ thị, mệnh lệnh hay đồ vật đến người khác hoặc cơ quan khác.

담하다 (全擔 하다) : 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다. Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.

동차 (電動車) : 전기의 힘으로 레일 위를 달리는 차. Danh từ
🌏 XE ĐIỆN, TÀU ĐIỆN: Xe chạy trên đường ray bằng lực của điện.

야제 (前夜祭) : 어떤 행사의 전날 밤에 하는 축제. Danh từ
🌏 LỄ HỘI ĐÊM TRƯỚC: Lễ hội diễn ra vào buổi đêm của ngay ngày trước khi diễn ra sự kiện nào đó vào hôm sau.

입하다 (轉入 하다) : 예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 오다. Động từ
🌏 CHUYỂN ĐẾN, CHUYỂN TỚI: Chuyển đổi địa chỉ từ nơi đã sống trước đó sang nơi ở mới.

치 (全治) : 병을 완전히 고침. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ KHỎI HOÀN TOÀN: Sự chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật.

하 (殿下) : (높이는 말로) 조선 시대에, 왕을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 ĐIỆN HẠ: (cách nói kính trọng) Từ để chỉ hay gọi vua, vào thời Joseon.

권 (專權) : 마음대로 휘두르는 권력. Danh từ
🌏 CHUYÊN QUYỀN: Quyền lực được làm theo ý mình.

력 (前歷) : 이전까지의 경력. Danh từ
🌏 THÂM NIÊN, KINH NGHIỆM TRƯỚC ĐÓ: Kinh nghiệm từ trước tới nay.

술가 (戰術家) : 전술을 잘 짜는 사람. Danh từ
🌏 CHIẾN THUẬT GIA, QUÂN SƯ: Người giỏi vạch ra chiến thuật.

시물 (展示物) : 전시해 놓은 물건. Danh từ
🌏 VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày.

실 (前室) : (높이는 말로) 남의 예전 아내. Danh từ
🌏 NGƯỜI VỢ TRƯỚC: (cách nói kính trọng) Vợ trước đây của người khác.

업하다 (轉業 하다) : 직업을 바꾸다. Động từ
🌏 CHUYỂN NGHỀ: Thay đổi nghề nghiệp.

말서 (顚末書) : 잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서. Danh từ
🌏 BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra.

처 (前妻) : 이혼이나 재혼을 하였을 때, 전에 결혼했던 아내. Danh từ
🌏 VỢ TRƯỚC: Người vợ đã kết hôn trước đây, khi li hôn hay tái hôn.

횡하다 (專橫 하다) : 권력을 휘둘러 자기 마음대로 하다. Động từ
🌏 CHUYÊN QUYỀN, LỘNG HÀNH: Tung hoành quyền lực và làm theo ý mình.

복 (顚覆) : 차나 배 등이 뒤집힘. Danh từ
🌏 SỰ LẬT: Việc thuyền hay xe... bị úp ngược.

설적 (傳說的) : 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.

조 (前兆) : 어떤 일이 일어날 것 같은 분위기나 느낌. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU: Bầu không khí hay cảm giác như thể việc nào đó sắp diễn ra.

주 (全州) : 한국의 전라북도 중앙부에 있는 시. 전라북도의 도청 소재지이며, 창호지, 장판지의 생산과 전주비빔밥 등으로 유명하다. Danh từ
🌏 JEONJU: Thành phố ở miền Trung tỉnh Jeol-la-buk-do của Hàn Quốc, nơi đặt trụ sở ủy ban nhân dân tỉnh Jeol-la- buk-do và nổi tiếng về món cơm trộn jeon-ju bi-bim-pap và sản xuất giấy tấm lát nền, giấy dán cửa chang-ho-ji.

투 경찰 (戰鬪警察) : 적의 간첩 활동을 막기 위한 작전 및 경비 임무를 수행하는 경찰. None
🌏 CẢNH SÁT ĐẶC NHIỆM: Cảnh sát làm nhiệm vụ bảo vệ hoặc tác chiến nhằm ngăn chặn hoạt động gián điệp của địch.

폭적 (全幅的) : 어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것. Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.

군 (全軍) : 한 나라의 전체 군대. Danh từ
🌏 TOÀN QUÂN: Toàn thể quân đội của một nước.

술적 (戰術的) : 전술과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN THUẬT: Cái liên quan tới chiến thuật.

후사 (前後事) : 이전에 일어난 일과 앞으로 일어날 일. Danh từ
🌏 VIỆC TRƯỚC SAU, CHUYỆN QUÁ KHỨ VÀ TƯƠNG LAI: Việc đã xảy ra trước đây và việc sẽ xảy ra sau này.

형 (銓衡) : 여러 가지를 평가하여 어떤 일이나 위치에 알맞은 사람을 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ LỰA CHỌN: Sự đánh giá nhiều khía cạnh và chọn ra người phù hợp với công việc hay vị trí nào đó.

기면도기 (電氣面刀器) : 전기를 이용해 수염을 깎을 수 있게 만든 기구. Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU ĐIỆN: Dụng cụ được làm để có thể sử dụng điện trong việc cạo râu.

기밥솥 (電氣 밥솥) : 전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구. Danh từ
🌏 NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm.

전 (前前) : 매우 오래전. Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Rất lâu trước đây.

력난 (電力難) : 전기가 부족하여 생기는 어려움. Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên.

: '저는'이 줄어든 말. None
🌏 TÔI: Cách viết rút gọn của '저는'.

담하다 (專擔 하다) : 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다. Động từ
🌏 CHUYÊN TRÁCH, CHUYÊN NHIỆM: Đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.

신 운동 (全身運動) : 온몸을 빠짐없이 골고루 움직이는 운동. None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG TOÀN THÂN: Sự vận động toàn bộ cơ thể một cách đều khắp, không bỏ qua bộ phận nào.

우 (戰友) : 전쟁터에서 함께 싸운 동료. Danh từ
🌏 ĐỒNG ĐỘI, CHIẾN HỮU: Đồng đội cùng chiến đấu ở chiến trường.

투적 (戰鬪的) : 전투를 하는 것과 같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN ĐẤU: Cái giống như việc chiến đấu.

의 (戰意) : 싸우려고 하는 마음이나 의지. Danh từ
🌏 TINH THẦN CHIẾN ĐẤU: Tâm trạng hay ý chí sẵn sàng cho sự đánh nhau.

제하다 (前提 하다) : 어떤 사물이나 현상을 이루기 위하여 먼저 내세우다. Động từ
🌏 LÀM TIỀN ĐỀ: Lập ra trước để thực hiện sự vật hay hiện tượng nào đó.

범 (典範) : 본보기가 될 만한 모범. Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG ĐIỂN HÌNH: Tấm gương đáng để noi theo.

권 (全卷) : 여러 권으로 된 책의 전체. Danh từ
🌏 BỘ SÁCH: Toàn thể bộ sách gồm nhiều cuốn.

가 (傳家) : 부모가 자식에게 집안 살림을 물려줌. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN LẠI, SỰ GIAO LẠI: Việc bố mẹ trao lại điều kiện sinh hoạt của gia đình cho con cái.

가 (轉嫁) : 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ TỘI, SỰ ĐÙN ĐẨY, SỰ TRÚT GÁNH NẶNG: Việc đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.

가하다 (轉嫁 하다) : 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다. Động từ
🌏 ĐỔ TỘI, ĐÙN ĐẨY, TRÚT GÁNH NẶNG: Đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.

각 (殿閣) : 한 나라의 임금이 사는 집. Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI, CUNG ĐIỆN: Ngôi nhà nơi vua của một nước sống.

개도 (展開圖) : 입체의 표면을 평면 위에 펼쳐 놓은 모양을 나타낸 그림. Danh từ
🌏 HÌNH MINH HOẠ, BẢN VẼ MINH HOẠ, BẢN PHÁC HOẠ: Hình vẽ thể hiện hình dáng trải rộng bề mặt của lập thể lên trên mặt phẳng.

개되다 (展開 되다) : 일이 시작되어 진행되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRIỂN KHAI: Công việc được bắt đầu tiến hành.

격 (電擊) : 매우 급하게 시행함. Danh từ
🌏 SỰ CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành rất gấp gáp.

격적 (電擊的) : 매우 급하게 시행하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành một cách rất gấp gáp.

경 (前景) : 앞쪽에 보이는 경치. Danh từ
🌏 TIỀN CẢNH: Cảnh trí nhìn thấy phía trước.

곡 (錢穀) : 돈과 곡식. Danh từ
🌏 GẠO TIỀN: Tiền và lương thực.

공과목 (專攻科目) : 전문적으로 공부하거나 연구하는 과목. Danh từ
🌏 MÔN CHUYÊN NGÀNH: Môn học tập hoặc nghiên cứu mang tính chuyên môn.

공의 (專攻醫) : 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chữa trị cho bệnh nhân trong thời gian nhất định ở bệnh viên rồi tích luỹ kinh nghiệm để nhận được chứng chỉ chuyên khoa.

과 (全科) : 학교의 모든 학과. Danh từ
🌏 TOÀN BỘ CÁC KHOA: Tất cả các khoa của trường học.

과 (前科) : 이전에 죄를 지어 형벌은 받은 경력. Danh từ
🌏 TIỀN ÁN: Kinh nghiệm từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đây.

과 (戰果) : 전투나 시합에서 거둔 결실. Danh từ
🌏 CHIẾN CÔNG, THÀNH TÍCH: Kết quả thu được trong chiến đấu hay thi đấu.

과 (轉科) : 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN KHOA, SỰ CHUYỂN NGÀNH: Việc chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình đã trực thuộc sang nơi khác.

과하다 (轉科 하다) : 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다. Động từ
🌏 CHUYỂN KHOA, CHUYỂN BỘ PHẬN: Chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình trực thuộc sang nơi khác.

광 (電光) : 번개가 칠 때 번쩍이는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH CHỚP, TIA CHỚP: Ánh sáng loé lên khi có sấm chớp.

광석화 (電光石火) : (비유적으로) 번갯불이 번쩍거리는 것과 같이 매우 짧은 시간이나 매우 재빠른 움직임. Danh từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP, NHƯ TIA CHỚP: (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động rất nhanh hoặc thời gian rất ngắn giống như ánh chớp loé lên.

광판 (電光板) : 여러 개의 전구를 배열해 놓고 그것을 켜고 끔으로써 그림이나 문자가 나타나게 만든 판. Danh từ
🌏 BIỂN QUẢNG CÁO SÁNG ĐÈN: Biển hiệu làm để thể hiện hình ảnh hay con chữ bằng cách lắp đặt nhiều bóng đèn rồi bật sáng lên.

국구 (全國區) : 전국을 하나의 단위로 하는 선거구. Danh từ
🌏 KHU VỰC BẦU CỬ QUỐC GIA: Khu vực bầu cử lấy cả nước làm một đơn vị.

권 (全權) : 맡겨진 일을 책임지고 처리할 수 있는 모든 권한. Danh từ
🌏 TOÀN QUYỀN: Mọi quyền hạn có thể xử lí và chịu trách nhiệm về công việc đã được giao.

근 (轉勤) : 근무하는 곳을 옮김. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THUYÊN CHUYỂN CÔNG TÁC: Việc chuyển nơi làm việc.

근대적 (前近代的) : 근대 이전의 수준을 벗어나지 못한 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIỀN CẬN ĐẠI: Việc chưa thể thoát ra khỏi trình độ trước cận đại.

근대적 (前近代的) : 근대 이전의 수준을 벗어나지 못한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIỀN CẬN ĐẠI: Chưa thể thoát ra khỏi trình độ trước cận đại.

기 (前記) : 어떤 글의 앞부분에 씀. 또는 그런 기록. Danh từ
🌏 LỜI MỞ ĐẦU: Việc viết phần đầu của một bài viết. Hoặc phần ghi chép như vậy.

기료 (電氣料) : 전기를 사용한 값으로 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.

기 요금 (電氣料金) : 전기를 사용한 값으로 내는 돈. None
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.

기장판 (電氣壯版) : 전기를 이용해 바닥을 따뜻하게 덥힐 수 있게 만든 장판. Danh từ
🌏 TẤM TRẢI ĐIỆN, CHĂN ĐIỆN: Tấm trải được làm sử dụng điện để sưởi ấm phần nền.

깃줄 (電氣 줄) : 전기가 흐르는 선. Danh từ
🌏 DÂY ĐIỆN: Dây cho dòng điện chạy qua.

나무 : 잎은 짧은 바늘 모양으로 사계절 내내 푸르며, 수십 미터까지 높이 곧게 자라는 나무. Danh từ
🌏 CÂY LINH SAM, CÂY TÙNG: Cây vươn thẳng cao đến 20~40 mét, lá có hình kim ngắn và xanh bốn mùa.

능 (全能) : 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어남. Danh từ
🌏 SỰ TOÀN NĂNG: Sự tài giỏi thể hiện ở mọi việc, không có việc gì không làm được.

능하다 (全能 하다) : 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다. Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được.

단 (傳單) : 어떤 것을 사람들에게 알리거나 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 내용이 담긴 종이 쪽지. Danh từ
🌏 TRUYỀN ĐƠN, TỜ TRUYỀN ĐƠN: Mảnh giấy chứa đựng nội dung xúi giục để làm công việc hay hành động nào đó hoặc báo cho người ta biết cái gì đó.

달 (前 달) : 이번 달의 바로 전의 달. Danh từ
🌏 THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.

달되다 (傳達 되다) : 사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN ĐI, ĐƯỢC GỬI ĐI: Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó.

달하다 (傳達 하다) : 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 하다. Động từ
🌏 TRUYỀN, ĐƯA, CHUYỂN: Chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được sự vật.

담 (全擔) : 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담함. Danh từ
🌏 SỰ CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Sự đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.

답 (田畓) : 논과 밭. Danh từ
🌏 RUỘNG RẪY, ĐỒNG RUỘNG: Ruộng và rẫy.

당 (殿堂) : (비유적으로) 학문, 예술, 과학, 기술, 교육, 문화 등의 분야에서 가장 영향력이 있거나 중심이 되는 연구 기관. Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN, THIÊN ĐƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Cơ quan nghiên cứu trở thành trung tâm hoặc có khả năng ảnh hưởng nhất ở lĩnh vực học vấn, nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật, giáo dục, văn hoá v.v...

당 대회 (全黨大會) : 정당이 개최하는 전국의 모든 대의원들이 참석하는 대회. None
🌏 ĐẠI HỘI ĐẢNG TOÀN QUỐC: Đại hội mà chính đảng tổ chức trong đó tất cả các đại biểu toàn quốc tham dự.

당포 (典當舖) : 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳. Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.

대 (纏帶) : 돈이나 물건을 넣어 허리에 매거나 어깨에 두르는 띠. Danh từ
🌏 RUỘT TƯỢNG, TAY NẢI: Đai quấn ở vai hoặc đeo ở lưng, cho đồ vật hoặc tiền vào đó.

대미문 (前代未聞) : 이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA TỪNG CÓ: Việc kinh ngạc hoặc đầu tiên, cho đến giờ chưa từng nghe thấy.

도 (前途) : 앞으로 나아갈 길. Danh từ
🌏 BƯỚC ĐƯỜNG TƯƠNG LAI: Con đường mà mình tiến đến sau này.

도 (傳道) : 종교에서, 교리를 세상에 널리 알려 사람들에게 종교를 믿게 함. Danh từ
🌏 VIỆC TRUYỀN GIÁO, VIỆC TRUYỀN ĐẠO: Việc của tôn giáo, cho thế gian biết giáo lý một cách rộng rãi và khiến người ta tin vào tôn giáo.

도되다 (顚倒 되다) : 엎어져 넘어지다. Động từ
🌏 BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO: Bị lật ngược và ngã.

도사 (傳道師) : 개신교에서, 교리를 널리 알려 사람들에게 개신교를 믿게 하는 임무를 맡은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN ĐẠO, NHÀ TRUYỀN GIÁO: Người đảm nhận nhiệm vụ truyền bá giáo lí và làm cho mọi người tin theo đạo Tin lành, trong đạo Tin lành.

도양양하다 (前途洋洋 하다) : 앞날이 희망차고 미래가 밝다. Tính từ
🌏 TIỀN ĐỒ SÁNG SỦA: Ngày sau đầy hi vọng và tương lai sáng sủa.

도유망하다 (前途有望 하다) : 앞으로 잘될 희망이 있다. Tính từ
🌏 HỨA HẸN: Có hi vọng là sẽ tốt đẹp sau này.

도하다 (顚倒 하다) : 엎어져 넘어지거나 넘어뜨리다. Động từ
🌏 LỘN NHÀO, LẬT NHÀO, LỘN NGƯỢC: Lật úp xuống và thay đổi vị trí từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới hoặc làm như vậy.

등불 (電燈 불) : 전등에 켜진 불. Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐIỆN: Ánh sáng được bật lên bởi đèn điện.

라남도 (全羅南道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 서남부에 있으며 평야가 많아 곡창 지대를 이룬다. 주요 도시로는 목포, 순천, 보성, 나주 등이 있다. Danh từ
🌏 JEONLANAMDO; TỈNH TOÀN LA NAM (TỈNH JEONLANAM): Một tỉnh thuộc phía Tây Nam Hàn Quốc, là vựa thóc của Hàn Qốc vì có nhiều đồng bằng, các thành phố chính gồm Mokpo, Suncheon, Boseong, Naju.

라도 (全羅道) : 전라남도와 전라북도. Danh từ
🌏 JEONLADO; TỈNH TOÀN LA (TỈNH JEONLA): Gồm tỉnh Jeonlanam và tỉnh Jeonlabuk

라북도 (全羅北道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남서부에 있으며 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 전주, 군산, 무주 등이 있다. Danh từ
🌏 JEONLABUKDO; TỈNH JEONLA BẮC: Là một tỉnh, đơn vị khu vực hành chính của Hàn Quốc, nằm ở phía Tây Nam bán đảo Hàn, phát triển về ngành nông nghiệp, các thành phố chính gồm Jeonju, Gunsan, Muju.

락 (轉落) : 상태나 신분이 나빠지거나 타락함. Danh từ
🌏 SỰ SUY SỤP, SỰ XUỐNG DỐC, SỰ SA SÚT, SỰ THẤT THẾ: Việc trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

락되다 (轉落 되다) : 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다. Động từ
🌏 BỊ SUY SỤP, BỊ XUỐNG DỐC, BỊ SA SÚT, BỊ THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

락시키다 (轉落 시키다) : 상태나 신분을 나빠지거나 타락하게 하다. Động từ
🌏 LÀM SUY SỤP, LÀM XUỐNG DỐC, LÀM SA SÚT, LÀM THẤT THẾ: Làm cho trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

락하다 (轉落 하다) : 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다. Động từ
🌏 SUY SỤP, XUỐNG DỐC, SA SÚT, THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.


:
Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Luật (42)