💕 Start: 전
☆ CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 32 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 NONE : 373 ALL : 474
•
전
(轉)
:
글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 글의 흐름이 결정적인 방향으로 바뀌는 세 번째 단계.
Danh từ
🌏 PHẦN CHUYỂN: Khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi, thừa, chuyển, kết, đây là bước thứ ba đưa mạch văn đến hướng quyết định.
•
전념하다
(專念 하다)
:
오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.
Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất.
•
전달자
(傳達者)
:
지시, 명령, 물품 등을 다른 사람이나 기관에 전해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN ĐẠT, NGƯỜI CHUYỂN GIAO: Người chuyển chỉ thị, mệnh lệnh hay đồ vật đến người khác hoặc cơ quan khác.
•
전담하다
(全擔 하다)
:
어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다.
Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.
•
전동차
(電動車)
:
전기의 힘으로 레일 위를 달리는 차.
Danh từ
🌏 XE ĐIỆN, TÀU ĐIỆN: Xe chạy trên đường ray bằng lực của điện.
•
전야제
(前夜祭)
:
어떤 행사의 전날 밤에 하는 축제.
Danh từ
🌏 LỄ HỘI ĐÊM TRƯỚC: Lễ hội diễn ra vào buổi đêm của ngay ngày trước khi diễn ra sự kiện nào đó vào hôm sau.
•
전입하다
(轉入 하다)
:
예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 오다.
Động từ
🌏 CHUYỂN ĐẾN, CHUYỂN TỚI: Chuyển đổi địa chỉ từ nơi đã sống trước đó sang nơi ở mới.
•
전치
(全治)
:
병을 완전히 고침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ KHỎI HOÀN TOÀN: Sự chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật.
•
전하
(殿下)
:
(높이는 말로) 조선 시대에, 왕을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 ĐIỆN HẠ: (cách nói kính trọng) Từ để chỉ hay gọi vua, vào thời Joseon.
•
전권
(專權)
:
마음대로 휘두르는 권력.
Danh từ
🌏 CHUYÊN QUYỀN: Quyền lực được làm theo ý mình.
•
전력
(前歷)
:
이전까지의 경력.
Danh từ
🌏 THÂM NIÊN, KINH NGHIỆM TRƯỚC ĐÓ: Kinh nghiệm từ trước tới nay.
•
전술가
(戰術家)
:
전술을 잘 짜는 사람.
Danh từ
🌏 CHIẾN THUẬT GIA, QUÂN SƯ: Người giỏi vạch ra chiến thuật.
•
전시물
(展示物)
:
전시해 놓은 물건.
Danh từ
🌏 VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày.
•
전실
(前室)
:
(높이는 말로) 남의 예전 아내.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VỢ TRƯỚC: (cách nói kính trọng) Vợ trước đây của người khác.
•
전업하다
(轉業 하다)
:
직업을 바꾸다.
Động từ
🌏 CHUYỂN NGHỀ: Thay đổi nghề nghiệp.
•
전말서
(顚末書)
:
잘못을 저지른 사람이 사건이 진행되어 온 과정을 자세히 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN TƯỜNG TRÌNH: Văn bản mà người gây ra sai phạm viết tỉ mỉ toàn bộ quá trình sự việc đã được diễn ra.
•
전처
(前妻)
:
이혼이나 재혼을 하였을 때, 전에 결혼했던 아내.
Danh từ
🌏 VỢ TRƯỚC: Người vợ đã kết hôn trước đây, khi li hôn hay tái hôn.
•
전횡하다
(專橫 하다)
:
권력을 휘둘러 자기 마음대로 하다.
Động từ
🌏 CHUYÊN QUYỀN, LỘNG HÀNH: Tung hoành quyền lực và làm theo ý mình.
•
전복
(顚覆)
:
차나 배 등이 뒤집힘.
Danh từ
🌏 SỰ LẬT: Việc thuyền hay xe... bị úp ngược.
•
전설적
(傳說的)
:
오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.
•
전조
(前兆)
:
어떤 일이 일어날 것 같은 분위기나 느낌.
Danh từ
🌏 DẤU HIỆU: Bầu không khí hay cảm giác như thể việc nào đó sắp diễn ra.
•
전주
(全州)
:
한국의 전라북도 중앙부에 있는 시. 전라북도의 도청 소재지이며, 창호지, 장판지의 생산과 전주비빔밥 등으로 유명하다.
Danh từ
🌏 JEONJU: Thành phố ở miền Trung tỉnh Jeol-la-buk-do của Hàn Quốc, nơi đặt trụ sở ủy ban nhân dân tỉnh Jeol-la- buk-do và nổi tiếng về món cơm trộn jeon-ju bi-bim-pap và sản xuất giấy tấm lát nền, giấy dán cửa chang-ho-ji.
•
전투 경찰
(戰鬪警察)
:
적의 간첩 활동을 막기 위한 작전 및 경비 임무를 수행하는 경찰.
None
🌏 CẢNH SÁT ĐẶC NHIỆM: Cảnh sát làm nhiệm vụ bảo vệ hoặc tác chiến nhằm ngăn chặn hoạt động gián điệp của địch.
•
전폭적
(全幅的)
:
어떤 범위 전체에 걸쳐 남김없이 완전한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DIỆN, TÍNH TOÀN TÂM TOÀN Ý: Cái toàn bộ, bao quát toàn thể phạm vi nào đó một cách không bỏ sót.
•
전군
(全軍)
:
한 나라의 전체 군대.
Danh từ
🌏 TOÀN QUÂN: Toàn thể quân đội của một nước.
•
전술적
(戰術的)
:
전술과 관련된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN THUẬT: Cái liên quan tới chiến thuật.
•
전후사
(前後事)
:
이전에 일어난 일과 앞으로 일어날 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TRƯỚC SAU, CHUYỆN QUÁ KHỨ VÀ TƯƠNG LAI: Việc đã xảy ra trước đây và việc sẽ xảy ra sau này.
•
전형
(銓衡)
:
여러 가지를 평가하여 어떤 일이나 위치에 알맞은 사람을 뽑음.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ LỰA CHỌN: Sự đánh giá nhiều khía cạnh và chọn ra người phù hợp với công việc hay vị trí nào đó.
•
전기면도기
(電氣面刀器)
:
전기를 이용해 수염을 깎을 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU ĐIỆN: Dụng cụ được làm để có thể sử dụng điện trong việc cạo râu.
•
전기밥솥
(電氣 밥솥)
:
전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구.
Danh từ
🌏 NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm.
•
전전
(前前)
:
매우 오래전.
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Rất lâu trước đây.
•
전력난
(電力難)
:
전기가 부족하여 생기는 어려움.
Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ ĐIỆN: Khó khăn do thiếu điện gây nên.
•
전
:
'저는'이 줄어든 말.
None
🌏 TÔI: Cách viết rút gọn của '저는'.
•
전담하다
(專擔 하다)
:
전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다.
Động từ
🌏 CHUYÊN TRÁCH, CHUYÊN NHIỆM: Đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.
•
전신 운동
(全身運動)
:
온몸을 빠짐없이 골고루 움직이는 운동.
None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG TOÀN THÂN: Sự vận động toàn bộ cơ thể một cách đều khắp, không bỏ qua bộ phận nào.
•
전우
(戰友)
:
전쟁터에서 함께 싸운 동료.
Danh từ
🌏 ĐỒNG ĐỘI, CHIẾN HỮU: Đồng đội cùng chiến đấu ở chiến trường.
•
전투적
(戰鬪的)
:
전투를 하는 것과 같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN ĐẤU: Cái giống như việc chiến đấu.
•
전의
(戰意)
:
싸우려고 하는 마음이나 의지.
Danh từ
🌏 TINH THẦN CHIẾN ĐẤU: Tâm trạng hay ý chí sẵn sàng cho sự đánh nhau.
•
전제하다
(前提 하다)
:
어떤 사물이나 현상을 이루기 위하여 먼저 내세우다.
Động từ
🌏 LÀM TIỀN ĐỀ: Lập ra trước để thực hiện sự vật hay hiện tượng nào đó.
•
전범
(典範)
:
본보기가 될 만한 모범.
Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG ĐIỂN HÌNH: Tấm gương đáng để noi theo.
•
전권
(全卷)
:
여러 권으로 된 책의 전체.
Danh từ
🌏 BỘ SÁCH: Toàn thể bộ sách gồm nhiều cuốn.
•
전가
(傳家)
:
부모가 자식에게 집안 살림을 물려줌.
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN LẠI, SỰ GIAO LẠI: Việc bố mẹ trao lại điều kiện sinh hoạt của gia đình cho con cái.
•
전가
(轉嫁)
:
잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ TỘI, SỰ ĐÙN ĐẨY, SỰ TRÚT GÁNH NẶNG: Việc đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.
•
전가하다
(轉嫁 하다)
:
잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.
Động từ
🌏 ĐỔ TỘI, ĐÙN ĐẨY, TRÚT GÁNH NẶNG: Đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.
•
전각
(殿閣)
:
한 나라의 임금이 사는 집.
Danh từ
🌏 LÂU ĐÀI, CUNG ĐIỆN: Ngôi nhà nơi vua của một nước sống.
•
전개도
(展開圖)
:
입체의 표면을 평면 위에 펼쳐 놓은 모양을 나타낸 그림.
Danh từ
🌏 HÌNH MINH HOẠ, BẢN VẼ MINH HOẠ, BẢN PHÁC HOẠ: Hình vẽ thể hiện hình dáng trải rộng bề mặt của lập thể lên trên mặt phẳng.
•
전개되다
(展開 되다)
:
일이 시작되어 진행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRIỂN KHAI: Công việc được bắt đầu tiến hành.
•
전격
(電擊)
:
매우 급하게 시행함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành rất gấp gáp.
•
전격적
(電擊的)
:
매우 급하게 시행하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành một cách rất gấp gáp.
•
전경
(前景)
:
앞쪽에 보이는 경치.
Danh từ
🌏 TIỀN CẢNH: Cảnh trí nhìn thấy phía trước.
•
전곡
(錢穀)
:
돈과 곡식.
Danh từ
🌏 GẠO TIỀN: Tiền và lương thực.
•
전공과목
(專攻科目)
:
전문적으로 공부하거나 연구하는 과목.
Danh từ
🌏 MÔN CHUYÊN NGÀNH: Môn học tập hoặc nghiên cứu mang tính chuyên môn.
•
전공의
(專攻醫)
:
전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chữa trị cho bệnh nhân trong thời gian nhất định ở bệnh viên rồi tích luỹ kinh nghiệm để nhận được chứng chỉ chuyên khoa.
•
전과
(全科)
:
학교의 모든 학과.
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ CÁC KHOA: Tất cả các khoa của trường học.
•
전과
(前科)
:
이전에 죄를 지어 형벌은 받은 경력.
Danh từ
🌏 TIỀN ÁN: Kinh nghiệm từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đây.
•
전과
(戰果)
:
전투나 시합에서 거둔 결실.
Danh từ
🌏 CHIẾN CÔNG, THÀNH TÍCH: Kết quả thu được trong chiến đấu hay thi đấu.
•
전과
(轉科)
:
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN KHOA, SỰ CHUYỂN NGÀNH: Việc chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình đã trực thuộc sang nơi khác.
•
전과하다
(轉科 하다)
:
소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN KHOA, CHUYỂN BỘ PHẬN: Chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình trực thuộc sang nơi khác.
•
전광
(電光)
:
번개가 칠 때 번쩍이는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH CHỚP, TIA CHỚP: Ánh sáng loé lên khi có sấm chớp.
•
전광석화
(電光石火)
:
(비유적으로) 번갯불이 번쩍거리는 것과 같이 매우 짧은 시간이나 매우 재빠른 움직임.
Danh từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP, NHƯ TIA CHỚP: (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động rất nhanh hoặc thời gian rất ngắn giống như ánh chớp loé lên.
•
전광판
(電光板)
:
여러 개의 전구를 배열해 놓고 그것을 켜고 끔으로써 그림이나 문자가 나타나게 만든 판.
Danh từ
🌏 BIỂN QUẢNG CÁO SÁNG ĐÈN: Biển hiệu làm để thể hiện hình ảnh hay con chữ bằng cách lắp đặt nhiều bóng đèn rồi bật sáng lên.
•
전국구
(全國區)
:
전국을 하나의 단위로 하는 선거구.
Danh từ
🌏 KHU VỰC BẦU CỬ QUỐC GIA: Khu vực bầu cử lấy cả nước làm một đơn vị.
•
전권
(全權)
:
맡겨진 일을 책임지고 처리할 수 있는 모든 권한.
Danh từ
🌏 TOÀN QUYỀN: Mọi quyền hạn có thể xử lí và chịu trách nhiệm về công việc đã được giao.
•
전근
(轉勤)
:
근무하는 곳을 옮김.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THUYÊN CHUYỂN CÔNG TÁC: Việc chuyển nơi làm việc.
•
전근대적
(前近代的)
:
근대 이전의 수준을 벗어나지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TIỀN CẬN ĐẠI: Việc chưa thể thoát ra khỏi trình độ trước cận đại.
•
전근대적
(前近代的)
:
근대 이전의 수준을 벗어나지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIỀN CẬN ĐẠI: Chưa thể thoát ra khỏi trình độ trước cận đại.
•
전기
(前記)
:
어떤 글의 앞부분에 씀. 또는 그런 기록.
Danh từ
🌏 LỜI MỞ ĐẦU: Việc viết phần đầu của một bài viết. Hoặc phần ghi chép như vậy.
•
전기료
(電氣料)
:
전기를 사용한 값으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.
•
전기 요금
(電氣料金)
:
전기를 사용한 값으로 내는 돈.
None
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.
•
전기장판
(電氣壯版)
:
전기를 이용해 바닥을 따뜻하게 덥힐 수 있게 만든 장판.
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI ĐIỆN, CHĂN ĐIỆN: Tấm trải được làm sử dụng điện để sưởi ấm phần nền.
•
전깃줄
(電氣 줄)
:
전기가 흐르는 선.
Danh từ
🌏 DÂY ĐIỆN: Dây cho dòng điện chạy qua.
•
전나무
:
잎은 짧은 바늘 모양으로 사계절 내내 푸르며, 수십 미터까지 높이 곧게 자라는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LINH SAM, CÂY TÙNG: Cây vươn thẳng cao đến 20~40 mét, lá có hình kim ngắn và xanh bốn mùa.
•
전능
(全能)
:
못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ TOÀN NĂNG: Sự tài giỏi thể hiện ở mọi việc, không có việc gì không làm được.
•
전능하다
(全能 하다)
:
못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được.
•
전단
(傳單)
:
어떤 것을 사람들에게 알리거나 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 내용이 담긴 종이 쪽지.
Danh từ
🌏 TRUYỀN ĐƠN, TỜ TRUYỀN ĐƠN: Mảnh giấy chứa đựng nội dung xúi giục để làm công việc hay hành động nào đó hoặc báo cho người ta biết cái gì đó.
•
전달
(前 달)
:
이번 달의 바로 전의 달.
Danh từ
🌏 THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.
•
전달되다
(傳達 되다)
:
사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN ĐI, ĐƯỢC GỬI ĐI: Sự vật được chuyển và nhận bởi đối tượng nào đó.
•
전달하다
(傳達 하다)
:
사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN, ĐƯA, CHUYỂN: Chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được sự vật.
•
전담
(全擔)
:
어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Sự đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.
•
전답
(田畓)
:
논과 밭.
Danh từ
🌏 RUỘNG RẪY, ĐỒNG RUỘNG: Ruộng và rẫy.
•
전당
(殿堂)
:
(비유적으로) 학문, 예술, 과학, 기술, 교육, 문화 등의 분야에서 가장 영향력이 있거나 중심이 되는 연구 기관.
Danh từ
🌏 CUNG ĐIỆN, THIÊN ĐƯỜNG: (cách nói ẩn dụ) Cơ quan nghiên cứu trở thành trung tâm hoặc có khả năng ảnh hưởng nhất ở lĩnh vực học vấn, nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật, giáo dục, văn hoá v.v...
•
전당 대회
(全黨大會)
:
정당이 개최하는 전국의 모든 대의원들이 참석하는 대회.
None
🌏 ĐẠI HỘI ĐẢNG TOÀN QUỐC: Đại hội mà chính đảng tổ chức trong đó tất cả các đại biểu toàn quốc tham dự.
•
전당포
(典當舖)
:
물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
•
전대
(纏帶)
:
돈이나 물건을 넣어 허리에 매거나 어깨에 두르는 띠.
Danh từ
🌏 RUỘT TƯỢNG, TAY NẢI: Đai quấn ở vai hoặc đeo ở lưng, cho đồ vật hoặc tiền vào đó.
•
전대미문
(前代未聞)
:
이제까지 들어 본 적이 없는 매우 놀랍거나 처음 있는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA TỪNG CÓ: Việc kinh ngạc hoặc đầu tiên, cho đến giờ chưa từng nghe thấy.
•
전도
(前途)
:
앞으로 나아갈 길.
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐƯỜNG TƯƠNG LAI: Con đường mà mình tiến đến sau này.
•
전도
(傳道)
:
종교에서, 교리를 세상에 널리 알려 사람들에게 종교를 믿게 함.
Danh từ
🌏 VIỆC TRUYỀN GIÁO, VIỆC TRUYỀN ĐẠO: Việc của tôn giáo, cho thế gian biết giáo lý một cách rộng rãi và khiến người ta tin vào tôn giáo.
•
전도되다
(顚倒 되다)
:
엎어져 넘어지다.
Động từ
🌏 BỊ LẬT, BỊ LỘN NHÀO: Bị lật ngược và ngã.
•
전도사
(傳道師)
:
개신교에서, 교리를 널리 알려 사람들에게 개신교를 믿게 하는 임무를 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN ĐẠO, NHÀ TRUYỀN GIÁO: Người đảm nhận nhiệm vụ truyền bá giáo lí và làm cho mọi người tin theo đạo Tin lành, trong đạo Tin lành.
•
전도양양하다
(前途洋洋 하다)
:
앞날이 희망차고 미래가 밝다.
Tính từ
🌏 TIỀN ĐỒ SÁNG SỦA: Ngày sau đầy hi vọng và tương lai sáng sủa.
•
전도유망하다
(前途有望 하다)
:
앞으로 잘될 희망이 있다.
Tính từ
🌏 HỨA HẸN: Có hi vọng là sẽ tốt đẹp sau này.
•
전도하다
(顚倒 하다)
:
엎어져 넘어지거나 넘어뜨리다.
Động từ
🌏 LỘN NHÀO, LẬT NHÀO, LỘN NGƯỢC: Lật úp xuống và thay đổi vị trí từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới hoặc làm như vậy.
•
전등불
(電燈 불)
:
전등에 켜진 불.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐIỆN: Ánh sáng được bật lên bởi đèn điện.
•
전라남도
(全羅南道)
:
한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 서남부에 있으며 평야가 많아 곡창 지대를 이룬다. 주요 도시로는 목포, 순천, 보성, 나주 등이 있다.
Danh từ
🌏 JEONLANAMDO; TỈNH TOÀN LA NAM (TỈNH JEONLANAM): Một tỉnh thuộc phía Tây Nam Hàn Quốc, là vựa thóc của Hàn Qốc vì có nhiều đồng bằng, các thành phố chính gồm Mokpo, Suncheon, Boseong, Naju.
•
전라도
(全羅道)
:
전라남도와 전라북도.
Danh từ
🌏 JEONLADO; TỈNH TOÀN LA (TỈNH JEONLA): Gồm tỉnh Jeonlanam và tỉnh Jeonlabuk
•
전라북도
(全羅北道)
:
한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 남서부에 있으며 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 전주, 군산, 무주 등이 있다.
Danh từ
🌏 JEONLABUKDO; TỈNH JEONLA BẮC: Là một tỉnh, đơn vị khu vực hành chính của Hàn Quốc, nằm ở phía Tây Nam bán đảo Hàn, phát triển về ngành nông nghiệp, các thành phố chính gồm Jeonju, Gunsan, Muju.
•
전락
(轉落)
:
상태나 신분이 나빠지거나 타락함.
Danh từ
🌏 SỰ SUY SỤP, SỰ XUỐNG DỐC, SỰ SA SÚT, SỰ THẤT THẾ: Việc trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
•
전락되다
(轉落 되다)
:
상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.
Động từ
🌏 BỊ SUY SỤP, BỊ XUỐNG DỐC, BỊ SA SÚT, BỊ THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
•
전락시키다
(轉落 시키다)
:
상태나 신분을 나빠지거나 타락하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY SỤP, LÀM XUỐNG DỐC, LÀM SA SÚT, LÀM THẤT THẾ: Làm cho trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
•
전락하다
(轉落 하다)
:
상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.
Động từ
🌏 SUY SỤP, XUỐNG DỐC, SA SÚT, THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
• Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Luật (42)