💕 Start:

CAO CẤP : 55 ☆☆ TRUNG CẤP : 32 ☆☆☆ SƠ CẤP : 14 NONE : 373 ALL : 474

개 (展開) : 일을 시작하여 진행함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRIỂN KHAI: Sự bắt đầu tiến hành công việc.

국 (全國) : 온 나라 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN QUỐC: Toàn thể đất nước.

국적 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

국적 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

날 (前 날) : 기준으로 한 날의 바로 앞의 날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY TRƯỚC ĐÓ, HÔM TRƯỚC ĐÓ: Ngày ngay trước ngày được lấy làm chuẩn.

달 (傳達) : 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ GỬI ĐI: Việc chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được đồ vật.

문 (專門/顓門) : 어떤 분야에 많은 지식과 경험을 가지고 그 분야만 연구하거나 맡음. 또는 그 분야. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHIÊN CỨU CHUYÊN MÔN, SỰ ĐẢM NHẬN CHUYÊN TRÁCH, LĨNH VỰC CHUYÊN MÔN, LĨNH VỰC CHUYÊN NGÀNH: Việc có nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó và chỉ nhận hoặc nghiên cứu lĩnh vực đó. Hoặc lĩnh vực đó.

문적 (專門的/顓門的) : 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp.

문적 (專門的/顓門的) : 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.

문점 (專門店) : 일정한 종류의 상품만을 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định.

세 (傳貰) : 건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE: Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.

시 (展示) : 찾아온 사람들에게 보여 주도록 여러 가지 물품을 한곳에 차려 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 TRIỄN LÃM: Bày biện nhiều đồ vật ra và cho người khác xem.

시장 (展示場) : 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem.

시회 (展示會) : 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 모임이나 행사. ☆☆ Danh từ
🌏 HỘI CHỢ, TRIỂN LÃM: Cuộc hội hay sự kiện trưng bày nhiều loại sản phẩm ở một chỗ cho nhiều người đến xem.

용 (專用) : 남과 공동으로 사용하지 않고 혼자서만 사용함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DÙNG RIÊNG: Sự sử dụng chỉ riêng mình chứ không dùng chung với người khác.

원 (電源) : 전기 콘센트 등과 같이 기계 등에 전류가 오는 원천. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỆN NGUỒN, NGUỒN: Nguồn mà dòng điện chạy vào máy móc như ổ cắm điện.

자레인지 (電子 range) : 고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn

자사전 (電子辭典) : 책으로 된 사전의 내용을 전자 기록 장치에 담아, 찾는 정보가 화면에 나타나도록 만든 사전. ☆☆ Danh từ
🌏 KIM TỪ ĐIỂN, TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ: Từ điển chứa những nội dung của quyển từ điển thông thường vào trong thiết bị lưu trữ điện tử và được làm cho những thông tin cần tìm hiện ra trên màn hình.

쟁 (戰爭) : 대립하는 나라나 민족이 군대와 무기를 사용하여 서로 싸움. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH: Việc đất nước hay dân tộc đối lập sử dụng quân đội và vũ khí đánh nhau.

통 (傳統) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

통적 (傳統的) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

후 (前後) : 앞과 뒤. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.

원 (全員) : 소속된 사람들의 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN BỘ THÀNH VIÊN: Toàn bộ tất cả những người trực thuộc.

망 (展望) : 어떤 곳을 멀리 바라봄. 또는 멀리 바라보이는 경치. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHÌN XA, TẦM NHÌN: Việc nhìn từ xa nơi nào đó. Hoặc cảnh vật được nhìn thấy từ xa.

제 (前提) : 어떤 사물이나 현상을 이루기 위하여 먼저 내세우는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN ĐỀ: Điều được lập ra đầu tiên nhằm đạt được một sự vật hay hiện tượng nào đó.

문직 (專門職) : 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật.

설 (傳說) : 오래전부터 전해 내려오는 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUYỀN THUYẾT: Truyện được truyền lại từ lâu đời.

체적 (全體的) : 전체에 관계된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể.

문가 (專門家) : 어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật, nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực nào đó.

자 (電子) : 한 원자 속에서 음전기를 띠고 원자의 핵의 둘레를 도는 소립자. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỆN TỬ: Hạt rất nhỏ mang điện khí âm trong một nguyên tử và quay xung quanh hạt nhân.

체적 (全體的) : 전체에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.

통적 (傳統的) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.


:
Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)