💕 Start: 철저
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
철저히
(徹底 히)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.
•
철저
(徹底)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.
•
철저하다
(徹底 하다)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하다.
Tính từ
🌏 TRIỆT ĐỂ: Rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97)