💕 Start: 철저
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
철저히
(徹底 히)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.
•
철저
(徹底)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRIỆT ĐỂ: Việc rất cẩn thận và hoàn hảo mà không có thiếu sót gì khi làm việc nào đó.
•
철저하다
(徹底 하다)
:
어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하다.
Tính từ
🌏 TRIỆT ĐỂ: Rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Mua sắm (99)