💕 Start: 칵
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
칵
:
목구멍에 걸린 것을 입 밖으로 힘 있게 뱉는 소리.
Phó từ
🌏 KHẠC: Tiếng khạc mạnh để tống thứ kẹt trong cuống họng văng ra ngoài.
•
칵테일
(cocktail)
:
독한 양주에 과즙이나 설탕 등을 넣고 얼음과 함께 섞은 술.
Danh từ
🌏 CỐC TAI: Rượu hòa lẫn với đá, cho đường hay nước ép trái cây vào rượu mạnh.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48)