💕 Start: 횟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
횟수
(回數)
:
반복해서 일어나는 차례의 수.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LẦN: Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.
•
횟가루
(灰 가루)
:
흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.
Danh từ
🌏 VÔI BỘT: Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng.
•
횟감
(膾 감)
:
날로 잘게 썰어서 먹는 데에 쓰는 고기나 생선.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH CỦA MÓN SỐNG: Thịt hoặc cá được thái mỏng bằng dao và ăn sống.
•
횟집
(膾 집)
:
생선회를 파는 음식점.
Danh từ
🌏 QUÁN CÁ SỐNG, QUÁN GỎI CÁ: Quán ăn bán món ăn cá sống.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)