💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

수 (回數) : 반복해서 일어나는 차례의 수. ☆☆ Danh từ
🌏 SỐ LẦN: Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.

가루 (灰 가루) : 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물. Danh từ
🌏 VÔI BỘT: Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng.

감 (膾 감) : 날로 잘게 썰어서 먹는 데에 쓰는 고기나 생선. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH CỦA MÓN SỐNG: Thịt hoặc cá được thái mỏng bằng dao và ăn sống.

집 (膾 집) : 생선회를 파는 음식점. Danh từ
🌏 QUÁN CÁ SỐNG, QUÁN GỎI CÁ: Quán ăn bán món ăn cá sống.


Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Luật (42) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Đời sống học đường (208)