💕 Start: 훨
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
훨씬
:
무엇과 비교해서 차이가 많이 나게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, RẤT: Xuất hiện nhiều khác biệt nếu so sánh với cái gì đó.
•
훨훨
:
새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 RẬP RỜN: Hình ảnh chim... bay lên cao và đập cánh chậm rãi một cách rất dễ chịu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81)