💕 Start: 가득
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 4
•
가득가득
:
양이나 수가 어떤 범위나 한도에 매우 꽉 찬 모양.
Phó từ
🌏 ĐẦY KÍN: Hình ảnh lượng hay số rất đầy phạm vi hay giới hạn nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88)