💕 Start: 권
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 43
•
권고
(勸告)
:
어떤 일을 하도록 동의를 구하며 충고함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYẾN CÁO, SỰ KHUYÊN BẢO: Sự khuyến cáo và tìm sự đồng tình để làm việc gì đó, hoặc lời nói như vậy.
•
권위적
(權威的)
:
자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYỀN UY, SỰ THẾ LỰC, TẦM ẢNH HƯỞNG: Việc dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.
•
권위적
(權威的)
:
자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.
☆
Định từ
🌏 HÁCH DỊCH, HỐNG HÁCH, CỬA QUYỀN, QUYẾT ĐOÁN: Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.
•
권익
(權益)
:
권리와 이익.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN ÍCH, QUYỀN LỢI VÀ LỢI ÍCH: Quyền lợi và lợi ích
•
권장
(勸奬)
:
어떤 일을 권하고 장려함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYẾN KHÍCH, SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ CỔ VŨ, SỰ ĐỘNG VIÊN: Việc khuyên và khuyến khích ai đó làm gì đó.
•
권총
(拳銃)
:
한 손에 쥐고 사용하는 작고 짧은 총.
☆
Danh từ
🌏 SÚNG LỤC, SÚNG NGẮN: Khẩu súng nhỏ và ngắn, có thể cầm và bắn bằng một tay.
•
권태
(倦怠)
:
어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó.
•
권투
(拳鬪)
:
두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại.
•
권한
(權限)
:
사람이 자신의 역할이나 직책으로부터 받은 권리.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN HẠN: Quyền lợi mà một người có được từ chức trách hoặc vai trò của mình.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365)