💕 Start: 권
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 43
•
권
(卷)
:
책이나 공책을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐN, QUYỂN: Đơn vị đếm sách vở.
• Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52)