💕 Start: 밥
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 47
•
밥벌이
:
먹고살기 위하여 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾM CƠM: Việc làm để kiếm sống.
• Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Du lịch (98)