💕 Start: 밥
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 42 ALL : 47
•
밥그릇
:
밥을 담는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁT CƠM, CHÉN CƠM: Bát (chén) đựng cơm.
•
밥맛
:
밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm.
•
밥솥
:
밥을 짓는 솥.
☆☆
Danh từ
🌏 NỒI CƠM: Nồi dùng để nấu cơm.
• Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273)