💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 14

(show) : 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN: Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy.

핑센터 (shopping center) : 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM: Nơi tập trung nhiều cửa hàng và bán nhiều mặt hàng.


:
Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155)