💕 Start: 쇼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 14
•
쇼핑
(shopping)
:
백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA SẮM: Việc đi dạo cửa hàng hay siêu thị để ngắm và mua hàng hóa.
• Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76)