💕 Start: 쇼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 14
•
쇼비니즘
(chauvinism)
:
국가의 이익을 위해서라면 수단과 방법을 가리지 않는 극단적인 애국주의나 이기주의.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA SÔ-VANH, CHỦ NGHĨA BÀI NGOẠI: Chủ nghĩa vị kỷ hay chủ nghĩa yêu nước mang tính cực đoan vì lợi ích của quốc gia mà bất chấp phương tiện và phương pháp.
•
쇼윈도
(show window)
:
지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
Danh từ
🌏 CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy.
•
쇼크
(shock)
:
미처 생각하지 못한 일이나 사건이 생겼을 때 갑자기 느끼는 충격.
Danh từ
🌏 CÚ SỐC: Sự xung động cảm nhận bất ngờ khi công việc hay sự kiện mà mình không ngờ tới xảy ra.
•
쇼크(를) 먹다
:
(속된 말로) 마음의 충격을 심하게 받다.
🌏 BỊ SỐC, BỊ TỔN THƯƠNG: (cách nói thông tục) Nhận cú sốc trong lòng một cách nặng nề.
•
쇼킹하다
(shocking 하다)
:
어떤 일이 충격을 받을 정도로 매우 놀랍다.
Tính từ
🌏 SỐC: Việc nào đó rất ngạc nhiên đến mức bị kích động.
•
쇼트 트랙
(short track)
:
한 바퀴가 111.12 미터인 짧은 실내 얼음판 트랙에서 속도를 겨루는 스케이트 경기.
None
🌏 MÔN ĐUA TỐC ĐỘ TRÊN BĂNG: Thi đấu trượt băng đua tranh tốc độ trên sân băng trong nhà với một vòng đua ngắn là 111,12mét.
•
쇼파
:
→ 소파
Danh từ
🌏
•
쇼핑몰
(shopping mall)
:
여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.
•
쇼핑백
(shopping bag)
:
가게에서 산 물건을 담아 주는, 종이나 비닐 등으로 만든 가방이나 봉지.
Danh từ
🌏 TÚI ĐỰNG HÀNG: Túi giấy hoặc túi ni lông dùng để đựng hàng hóa mua ở cửa hàng.
•
쇼핑하다
(shopping 하다)
:
백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.
Động từ
🌏 MUA SẮM: Đi quanh siêu thị hay cửa hàng, vừa ngắm nghía vừa mua hàng hoá.
•
쇼하다
(show 하다)
:
(비유적으로) 남을 속이려고 일부러 꾸며서 보이다.
Động từ
🌏 DIỄN TRÒ, ĐÓNG KỊCH: (cách nói ẩn dụ) Cố tình làm trò cho xem để lừa người khác
• Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)