💕 Start: 없
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9
•
없다
:
사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)