💕 Start: 없
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9
•
없는 것이 없다
:
모든 것이 다 갖추어져 있다.
🌏 KHÔNG GÌ KHÔNG CÓ: Mọi thứ đều có cả.
•
없는 놈이 찬밥 더운 밥을 가리랴
:
자기가 아쉽거나 급할 때는 좋고 나쁨을 가리지 않는다.
🌏 (KẺ KHÔNG CÓ THÌ HÁ PHÂN BIỆT CƠM NGUỘI HAY CƠM NÓNG), CÓ CÒN HƠN KHÔNG: Khi bản thân mình thiếu thốn hay gấp gáp thì không phân biệt gì tốt xấu.
•
없애-
:
(없애고, 없애는데, 없애, 없애서, 없애니, 없애면, 없애는, 없앤, 없앨, 없앱니다, 없앴다, 없애라)→ 없애다
None
🌏
•
없어져-
:
(없어져, 없어져서, 없어졌다, 없어져라)→ 없어지다
None
🌏
•
없어지-
:
(없어지고, 없어지는데, 없어지니, 없어지면, 없어지는, 없어진, 없어질, 없어집니다)→ 없어지다
None
🌏
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42)