🌟 없애-

1. (없애고, 없애는데, 없애, 없애서, 없애니, 없애면, 없애는, 없앤, 없앨, 없앱니다, 없앴다, 없애라)→ 없애다

1.


없애-: ,


📚 Variant: 없애고 없애는데 없애 없애서 없애니 없애면 없애는 없앤 없앨 없앱니다 없앴다 없애라

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226)