💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9

애다 : 어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.

어지다 : 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 MẤT ĐI: Sự việc hay triệu chứng… nào đó trở nên không xuất hiện nữa.

: 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ: Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52)