💕 Start: 없
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9
•
없애다
:
어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.
•
없어지다
:
어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MẤT ĐI: Sự việc hay triệu chứng… nào đó trở nên không xuất hiện nữa.
•
없이
:
어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ: Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)