💕 Start: 없
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9
•
없애다
:
어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.
•
없어지다
:
어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 MẤT ĐI: Sự việc hay triệu chứng… nào đó trở nên không xuất hiện nữa.
•
없이
:
어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ: Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.
• Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)