💕 Start: 없
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 9
•
없다
:
사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế.
• Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53)