💕 Start: 청
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 102 ALL : 116
•
청소기
(淸掃機)
:
전기를 이용하여 먼지나 작은 쓰레기를 빨아들이는, 청소할 때 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Loại máy dùng khi lau dọn, sử dụng điện để hút bụi và rác nhỏ.
•
청하다
(請 하다)
:
어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó.
•
청혼
(請婚)
:
결혼하기를 부탁함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn.
• Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132)