💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 130 ALL : 163

구 (出口) : 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài.

근 (出勤) : 일하러 직장에 나가거나 나옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.

발 (出發) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠남. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHỞI HÀNH: Sự lên đường và khởi hành đến nơi nào đó.

석 (出席) : 수업이나 모임 등에 나아가 참석함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÓ MẶT, SỰ XUẤT HIỆN: Sự đến tham dự lớp học hay buổi họp...

입 (出入) : 사람이 어떤 곳을 드나듦. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RA VÀO: Việc con người ra vào nơi nào đó.

입국 (出入國) : 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.

장 (出張) : 임시로 다른 곳에 일하러 감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc.

퇴근 (出退勤) : 출근과 퇴근. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM VÀ TAN SỞ: Việc đi làm và tan sở.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15)