💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 130 ALL : 163

가 (出家) : 집을 떠남. Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc rời bỏ nhà.

가 (出嫁) : 처녀가 시집을 감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT GIÁ: Việc cô gái đi lấy chồng.

가시키다 (出嫁 시키다) : 처녀를 시집을 보내다. Động từ
🌏 GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng.

가시키다 (出家 시키다) : 집을 떠나게 하다. Động từ
🌏 CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.

가외인 (出嫁外人) : 시집간 딸은 남이나 마찬가지라는 말. Danh từ
🌏 XUẤT GIÁ NGOẠI NHÂN, CON GÁI LẤY CHỒNG LÀ CON NGƯỜI TA: Lời nói rằng con gái đã lấy chồng giống như là người lạ.

가하다 (出嫁 하다) : 처녀가 시집을 가다. Động từ
🌏 XUẤT GIÁ: Cô gái đi lấy chồng.

가하다 (出家 하다) : 집을 떠나다. Động từ
🌏 BỎ NHÀ RA ĐI: Rời bỏ nhà.

간되다 (出刊 되다) : 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Những cái như bản nhạc, bức tranh, bài viết được làm thành sách và ra đời.

간하다 (出刊 하다) : 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다. Động từ
🌏 XUẤT BẢN: Làm cho những cái như bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.

감 (出監) : 구치소나 교도소에서 풀려나옴. Danh từ
🌏 SỰ RA TÙ, SỰ ĐƯỢC THẢ RA: Việc được thả từ trong tù hay trại tạm giam ra.

감되다 (出監 되다) : 구치소나 교도소에서 풀려나오게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TỪ, ĐƯỢC THẢ RA: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại tạm giam.

감하다 (出監 하다) : 구치소나 교도소에서 풀려나오다. Động từ
🌏 RA TÙ: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại giam.

강 (出講) : 강사나 교수 등이 강의를 하러 감. Danh từ
🌏 VIỆC ĐI GIẢNG DẠY: Việc giảng viên hay giáo sư đi giảng bài.

강하다 (出講 하다) : 강사나 교수 등이 강의를 하러 가다. Động từ
🌏 ĐI GIẢNG DẠY: Giảng viên hay giáo sư đi giảng bài.

격 (出擊) : 적을 공격하러 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KÍCH: Việc đi ra tấn công quân địch.

격하다 (出擊 하다) : 적을 공격하러 나가다. Động từ
🌏 XUẤT KÍCH: Đi ra tấn công quân địch.

고 (出庫) : 창고에서 물품을 꺼냄. Danh từ
🌏 VIỆC XUẤT KHO: Việc lấy vật phẩm ra từ trong kho.

고되다 (出庫 되다) : 창고에서 물품이 꺼내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT KHO: Vật phẩm được lấy ra từ trong kho.

고하다 (出庫 하다) : 창고에서 물품을 꺼내다. Động từ
🌏 XUẤT KHO: Lấy vật phẩm ra từ trong kho.

국하다 (出國 하다) : 국경을 넘어 다른 나라로 나가다. Động từ
🌏 XUẤT CẢNH, XUẤT NGOẠI: Vượt qua biên giới, đi sang nước khác.

근부 (出勤簿) : 출근, 결근, 지각, 조퇴, 출장 등 직장에 출근한 상황을 기록해 놓은 장부. Danh từ
🌏 SỔ CHẤM CÔNG: Sổ ghi lại tình hình đi làm ở nơi làm việc như đi làm, nghỉ làm, đi muộn, về sớm, đi công tác v.v ...

근하다 (出勤 하다) : 일하러 직장에 나가거나 나오다. Động từ
🌏 ĐI LÀM: Đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.

금액 (出金額) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN RÚT: Số tiền rút khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.

금하다 (出金 하다) : 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 빼다. Động từ
🌏 RÚT TIỀN: Rút tiền ra khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.

납 (出納) : 돈이나 물건을 내주거나 받아들임. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP, SỰ THU CHI: Sự xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.

납부 (出納簿) : 돈이나 물건을 내주거나 받아들인 것을 적는 장부. Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP KHO: Sổ ghi việc xuất ra hoặc nhận vào đồ vật hoặc tiền.

납하다 (出納 하다) : 돈이나 물건을 내주거나 받아들이다. Động từ
🌏 THU CHI, XUẤT NHẬP: Xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.

당 (黜黨) : 당원 명부에서 이름을 빼고 당원의 자격을 빼앗음. Danh từ
🌏 SỰ KHAI TRỪ KHỎI ĐẢNG: Việc tước bỏ tư cách của đảng viên và loại tên khỏi danh sách đảng viên.

동시키다 (出動 시키다) : 일정한 사람들을 어떤 목적을 가지고 나가게 하다. Động từ
🌏 CHO XUẤT PHÁT, CHO LÊN ĐƯỜNG (LÀM NHIỆM VỤ): Khiến cho những người nhất định đi tới với mục đích nào đó.

동하다 (出動 하다) : 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나가다. Động từ
🌏 XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Một số người nhất định ra đi với mục đích nào đó.

두 (出頭) : 조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감. Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỆN (CÔNG AN), SỰ RA HẦU TÒA: Việc trực tiếp đi ra tòa án, đồn cảnh sát để nhận điều tra v.v ...

두시키다 (出頭 시키다) : 조사 등을 받게 하기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가게 하다. Động từ
🌏 CHO GỌI, CHO TRÌNH DIỆN, CHO HIỆN DIỆN: Làm cho trực tiếp xuất hiện ở sở cảnh sát, toà án để điều tra.

두하다 (出頭 하다) : 조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가다. Động từ
🌏 RA HẦU TÒA, TRÌNH DIỆN (CÔNG AN): Trực tiếp đi ra tòa, đồn công an để bị điều tra.

렁 : 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỤC, OẠP, XÒA, ÒA: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng lớn và lắc mạnh một lần. Hoặc hình ảnh đó.

렁거리다 : 물 등이 큰 물결을 이루며 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẬP DỒN DẬP, LẮC LƯ TRÒNG TRÀNH, CHẢY CUỒN CUỘN: Nước... tạo thành sóng lớn và liên tiếp rung lắc.

렁이다 : 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.

렁출렁 : 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH, Ì OẠP: Tiếng những vật thể như nước liên tục tạo thành sóng và rung lắc. Hoặc hình ảnh đó.

렁출렁하다 : 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리다. Động từ
🌏 VỖ SÓNG SÁNH, ĐẬP Ì OẠP, LẮC TRÒNG TRÀNH: Nước... liên tục tạo thành sóng lớn và rung lắc.

렁하다 : 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리다. Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Nước... tạo thành sóng lớn và rung lắc.

력 장치 (出力裝置) : 컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치. None
🌏 THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.

력하다 (出力 하다) : 컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내다. Động từ
🌏 XUẤT DỮ LIỆU, IN ẤN: Máy móc hay thiết bị như máy tính nhận dữ liệu, làm việc và xuất kết quả ra ngoài.

마하다 (出馬 하다) : 선거에 나가다. Động từ
🌏 RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử.

몰 (出沒) : 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 함. Danh từ
🌏 SỰ LẢNG VẢNG, SỰ LAI VÃNG: Việc đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.

몰하다 (出沒 하다) : 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다. Động từ
🌏 LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.

발되다 (出發 되다) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI HÀNH: Được làm cho rời khỏi con đường và hướng đến nơi nào đó.

발선 (出發線) : 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선. Danh từ
🌏 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy.

발시키다 (出發 시키다) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 하다. Động từ
🌏 CHO KHỞI HÀNH: Làm cho hướng tới nơi nào đó và lên đường.

발역 (出發驛) : 기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역. Danh từ
🌏 GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến.

발점 (出發點) : 어떤 곳을 떠나는 지점. Danh từ
🌏 XUẤT PHÁT ĐIỂM: Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó.

발지 (出發地) : 어디를 향해 떠나는 장소. Danh từ
🌏 NƠI XUẤT PHÁT, NƠI KHỞI HÀNH: Địa điểm mà rời đi và hướng đến nơi nào đó.

발하다 (出發 하다) : 어떤 곳을 향하여 길을 떠나다. Động từ
🌏 KHỞI HÀNH: Sự lên đường và hướng đến nơi nào đó.

범되다 (出帆 되다) : 배가 항구를 떠나게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ NEO, ĐƯỢC RỜI BẾN, ĐƯỢC RA KHƠI: Con tàu được rời khỏi cảng.

범시키다 (出帆 시키다) : 배가 항구를 떠나게 하다. Động từ
🌏 CHO NHỔ NEO, CHO KHỞI HÀNH: Làm cho tàu thuyền rời bến.

범하다 (出帆 하다) : 배가 항구를 떠나다. Động từ
🌏 NHỔ NEO, RỜI BẾN, RA KHƠI: Con tàu rời khỏi cảng.

사표 (出師表) : 전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글. Danh từ
🌏 XUẤT SƯ BIỂU: Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường.

사표를 던지다 : 경기나 경쟁에 참가 의사를 밝히다.
🌏 (ĐƯA RA XUẤT SƯ BIỂU): Làm rõ ý tham gia trận đấu hay cạnh tranh.

산하다 (出産 하다) : 아이를 낳다. Động từ
🌏 SINH ĐẺ: Đẻ ra em bé.

상 (出喪) : 상가에서 상여가 떠남. Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA TANG: Việc quan tài rời khỏi nhà có đám tang.

상하다 (出喪 하다) : 상가에서 상여가 떠나다. Động từ
🌏 ĐƯA TANG: Quan tài rời khỏi nhà có đám tang.

생되다 (出生 되다) : 세상에 나오게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SINH RA: Được xuất hiện ở trên đời.

생률 (出生率) : 전체 인구에 대하여 아이가 태어나는 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH: Tỉ lệ đứa trẻ sinh ra trên tổng toàn bộ dân số.

생지 (出生地) : 태어난 곳. Danh từ
🌏 NƠI SINH: Nơi ra đời.

생하다 (出生 하다) : 세상에 나오다. Động từ
🌏 SINH RA: Xuất hiện ở trên đời.

석부 (出席簿) : 수업이나 모임에서 출석 상황을 적는 장부. Danh từ
🌏 SỔ ĐIỂM DANH: Sổ ghi lại tình hình có mặt ở lớp học hoặc cuộc họp...

석하다 (出席 하다) : 수업이나 모임 등에 나아가 참석하다. Động từ
🌏 CÓ MẶT: Tham dự lớp học hay buổi hội họp.

세욕 (出世欲) : 사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되려는 욕망. Danh từ
🌏 THAM VỌNG XUẤT THẾ, HAM MUỐN PHẤT LÊN, THAM VỌNG NỔI DANH: Tham vọng muốn trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.

세작 (出世作) : 세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận.

세하다 (出世 하다) : 사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되다. Động từ
🌏 XUẤT THẾ, PHẤT LÊN, NỔI DANH: Trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.

소 (出所) : 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나옴. Danh từ
🌏 SỰ RA TÙ, SỰ MÃN HẠN TÙ: Sự kết thúc thời gian chấp hành hình phạt và được thả ra bên ngoài trại giam.

소되다 (出所 되다) : 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ, ĐƯỢC MÃN HẠN TÙ: Thời gian chấp hành hình phạt chấm dứt nên được thả ra bên ngoài trại giam.

소하다 (出所 하다) : 형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오다. Động từ
🌏 RA TÙ, MÃN HẠN TÙ: Kết thúc thời gian chấp hành hình phạt và được thả ra bên ngoài trại giam.

시되다 (出市 되다) : 상품이 시중에 나오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm xuất hiện trên thị trường.

시하다 (出市 하다) : 상품을 시중에 내보내다. Động từ
🌏 ĐƯA RA THỊ TRƯỜNG: Đưa sản phẩm ra ngoài thị trường.

어 (出漁) : 고기잡이배가 물고기를 잡으러 나감. Danh từ
🌏 RA KHƠI: Việc thuyền đánh cá đi bắt cá.

어하다 (出漁 하다) : 고기잡이배가 물고기를 잡으러 나가다. Động từ
🌏 RA KHƠI: Thuyền đánh cá đi bắt cá.

연 (出捐) : 돈이나 물건을 내어 도와줌. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG GÓP: Sự đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.

연료 (出演料) : 영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수. Danh từ
🌏 CÁT XÊ, THÙ LAO: Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.

연자 (出演者) : 영화, 방송, 공연 등에 출연하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN, NGƯỜI BIỂU DIỄN: Người xuất hiện và diễn xuất trong phim ảnh, phát thanh truyền hình, buổi biểu diễn...

연진 (出演陣) : 한 작품이나 행사에 참여하는 출연자들의 무리. Danh từ
🌏 DÀN DIỄN VIÊN, DÀN NGHỆ SĨ, DÀN SAO: Nhóm người diễn xuất tham dự một sự kiện hay một tác phẩm nào đó.

연하다 (出捐 하다) : 돈이나 물건을 내어 도와주다. Động từ
🌏 ĐÓNG GÓP: Đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.

연하다 (出演 하다) : 무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 하다. Động từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim, truyền hình và diễn xuất hay chơi nhạc.

옥 (出獄) : 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나옴. Danh từ
🌏 SỰ RA TÙ: Sự kết thúc thời gian chịu hình phạt và được phóng thích ra khỏi nhà tù.

옥되다 (出獄 되다) : 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và trở nên được phóng thích ra khỏi nhà tù.

옥하다 (出獄 하다) : 형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오다. Động từ
🌏 RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và được phóng thích ra khỏi nhà tù.

원 (出願) : 원서나 신청서를 냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ: Sự nộp đơn đăng kí hoặc đơn xin.

원하다 (出願 하다) : 원서나 신청서를 내다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÍ: Nộp đơn hoặc đơn xin.

입문 (出入門) : 들어가고 나오는 문. Danh từ
🌏 CỬA RA VÀO: Cửa đi vào và ra.

입증 (出入證) : 출입할 수 있도록 허락한 증표. Danh từ
🌏 THẺ RA VÀO: Thẻ cho phép có thể ra vào.

입하다 (出入 하다) : 사람이 어떤 곳을 드나들다. Động từ
🌏 RA VÀO: Con người ra vào nơi nào đó.

자 (出資) : 사업 등에 필요한 돈을 내는 일. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VỐN, SỰ BỎ VỐN: Việc bỏ ra số tiền cần thiết cho dự án...

자되다 (出資 되다) : 사업 등에 필요한 돈이 내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT VỐN, ĐƯỢC BỎ VỐN: Số tiền cần thiết cho dự án được bỏ vào.

자하다 (出資 하다) : 사업 등에 필요한 돈을 내다. Động từ
🌏 XUẤT VỐN, BỎ VỐN: Bỏ ra số tiền cần thiết cho dự án...

장비 (出張費) : 출장에 드는 비용. Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác.

장소 (出張所) : 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.

장하다 (出場 하다) : 어떤 장소에 나가다. Động từ
🌏 ĐI CÔNG TÁC: Đi đến địa điểm nào đó.

전권 (出戰權) : 시합이나 경기에 나갈 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN XUẤT TRẬN: Quyền lợi có thể ra thi đấu hay trận đấu.

전시키다 (出戰 시키다) : 싸우러 나가게 하다. Động từ
🌏 CHO THAM CHIẾN, CHO XUẤT QUÂN, CHO RA TRẬN: Cho ra chiến đấu.

전하다 (出戰 하다) : 싸우러 나가다. Động từ
🌏 THAM CHIẾN, XUẤT QUÂN, RA TRẬN: Việc ra chiến đấu.

정 (出征) : 군에 입대하여 싸우러 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHINH: Việc nhập ngũ và ra chiến đấu.

정식 (出征式) : 군에 입대하여 싸우러 나가기 전에 갖는 모임. Danh từ
🌏 LỄ XUẤT CHINH: Cuộc gặp gỡ trước khi gia nhập quân đồi và đi chiến đấu


:
Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)