💕 Start: 출
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 130 ALL : 163
•
출가
(出家)
:
집을 떠남.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc rời bỏ nhà.
•
출가
(出嫁)
:
처녀가 시집을 감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT GIÁ: Việc cô gái đi lấy chồng.
•
출가시키다
(出嫁 시키다)
:
처녀를 시집을 보내다.
Động từ
🌏 GẢ CON, CHO CON ĐI LẤY CHỒNG: Gả con gái đi lấy chồng.
•
출가시키다
(出家 시키다)
:
집을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO RA Ở RIÊNG, CHO THOÁT LI GIA ĐÌNH: Làm cho rời khỏi nhà.
•
출가외인
(出嫁外人)
:
시집간 딸은 남이나 마찬가지라는 말.
Danh từ
🌏 XUẤT GIÁ NGOẠI NHÂN, CON GÁI LẤY CHỒNG LÀ CON NGƯỜI TA: Lời nói rằng con gái đã lấy chồng giống như là người lạ.
•
출가하다
(出嫁 하다)
:
처녀가 시집을 가다.
Động từ
🌏 XUẤT GIÁ: Cô gái đi lấy chồng.
•
출가하다
(出家 하다)
:
집을 떠나다.
Động từ
🌏 BỎ NHÀ RA ĐI: Rời bỏ nhà.
•
출간되다
(出刊 되다)
:
글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Những cái như bản nhạc, bức tranh, bài viết được làm thành sách và ra đời.
•
출간하다
(出刊 하다)
:
글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
Động từ
🌏 XUẤT BẢN: Làm cho những cái như bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.
•
출감
(出監)
:
구치소나 교도소에서 풀려나옴.
Danh từ
🌏 SỰ RA TÙ, SỰ ĐƯỢC THẢ RA: Việc được thả từ trong tù hay trại tạm giam ra.
•
출감되다
(出監 되다)
:
구치소나 교도소에서 풀려나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TỪ, ĐƯỢC THẢ RA: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại tạm giam.
•
출감하다
(出監 하다)
:
구치소나 교도소에서 풀려나오다.
Động từ
🌏 RA TÙ: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại giam.
•
출강
(出講)
:
강사나 교수 등이 강의를 하러 감.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI GIẢNG DẠY: Việc giảng viên hay giáo sư đi giảng bài.
•
출강하다
(出講 하다)
:
강사나 교수 등이 강의를 하러 가다.
Động từ
🌏 ĐI GIẢNG DẠY: Giảng viên hay giáo sư đi giảng bài.
•
출격
(出擊)
:
적을 공격하러 나감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KÍCH: Việc đi ra tấn công quân địch.
•
출격하다
(出擊 하다)
:
적을 공격하러 나가다.
Động từ
🌏 XUẤT KÍCH: Đi ra tấn công quân địch.
•
출고
(出庫)
:
창고에서 물품을 꺼냄.
Danh từ
🌏 VIỆC XUẤT KHO: Việc lấy vật phẩm ra từ trong kho.
•
출고되다
(出庫 되다)
:
창고에서 물품이 꺼내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT KHO: Vật phẩm được lấy ra từ trong kho.
•
출고하다
(出庫 하다)
:
창고에서 물품을 꺼내다.
Động từ
🌏 XUẤT KHO: Lấy vật phẩm ra từ trong kho.
•
출국하다
(出國 하다)
:
국경을 넘어 다른 나라로 나가다.
Động từ
🌏 XUẤT CẢNH, XUẤT NGOẠI: Vượt qua biên giới, đi sang nước khác.
•
출근부
(出勤簿)
:
출근, 결근, 지각, 조퇴, 출장 등 직장에 출근한 상황을 기록해 놓은 장부.
Danh từ
🌏 SỔ CHẤM CÔNG: Sổ ghi lại tình hình đi làm ở nơi làm việc như đi làm, nghỉ làm, đi muộn, về sớm, đi công tác v.v ...
•
출근하다
(出勤 하다)
:
일하러 직장에 나가거나 나오다.
Động từ
🌏 ĐI LÀM: Đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.
•
출금액
(出金額)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN RÚT: Số tiền rút khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.
•
출금하다
(出金 하다)
:
은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 돈을 빼다.
Động từ
🌏 RÚT TIỀN: Rút tiền ra khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng.
•
출납
(出納)
:
돈이나 물건을 내주거나 받아들임.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP, SỰ THU CHI: Sự xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.
•
출납부
(出納簿)
:
돈이나 물건을 내주거나 받아들인 것을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ THU CHI, SỔ XUẤT NHẬP KHO: Sổ ghi việc xuất ra hoặc nhận vào đồ vật hoặc tiền.
•
출납하다
(出納 하다)
:
돈이나 물건을 내주거나 받아들이다.
Động từ
🌏 THU CHI, XUẤT NHẬP: Xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.
•
출당
(黜黨)
:
당원 명부에서 이름을 빼고 당원의 자격을 빼앗음.
Danh từ
🌏 SỰ KHAI TRỪ KHỎI ĐẢNG: Việc tước bỏ tư cách của đảng viên và loại tên khỏi danh sách đảng viên.
•
출동시키다
(出動 시키다)
:
일정한 사람들을 어떤 목적을 가지고 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO XUẤT PHÁT, CHO LÊN ĐƯỜNG (LÀM NHIỆM VỤ): Khiến cho những người nhất định đi tới với mục đích nào đó.
•
출동하다
(出動 하다)
:
일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나가다.
Động từ
🌏 XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Một số người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
•
출두
(出頭)
:
조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나감.
Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỆN (CÔNG AN), SỰ RA HẦU TÒA: Việc trực tiếp đi ra tòa án, đồn cảnh sát để nhận điều tra v.v ...
•
출두시키다
(出頭 시키다)
:
조사 등을 받게 하기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO GỌI, CHO TRÌNH DIỆN, CHO HIỆN DIỆN: Làm cho trực tiếp xuất hiện ở sở cảnh sát, toà án để điều tra.
•
출두하다
(出頭 하다)
:
조사 등을 받기 위해 경찰서나 법원 등에 직접 나가다.
Động từ
🌏 RA HẦU TÒA, TRÌNH DIỆN (CÔNG AN): Trực tiếp đi ra tòa, đồn công an để bị điều tra.
•
출렁
:
물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỤC, OẠP, XÒA, ÒA: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng lớn và lắc mạnh một lần. Hoặc hình ảnh đó.
•
출렁거리다
:
물 등이 큰 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN DẬP, LẮC LƯ TRÒNG TRÀNH, CHẢY CUỒN CUỘN: Nước... tạo thành sóng lớn và liên tiếp rung lắc.
•
출렁이다
:
물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
•
출렁출렁
:
물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH, Ì OẠP: Tiếng những vật thể như nước liên tục tạo thành sóng và rung lắc. Hoặc hình ảnh đó.
•
출렁출렁하다
:
물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ
🌏 VỖ SÓNG SÁNH, ĐẬP Ì OẠP, LẮC TRÒNG TRÀNH: Nước... liên tục tạo thành sóng lớn và rung lắc.
•
출렁하다
:
물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Nước... tạo thành sóng lớn và rung lắc.
•
출력 장치
(出力裝置)
:
컴퓨터에서 정보를 처리한 결과를 사람이 알아볼 수 있는 형태로 표시해 주는 모니터, 프린터 등의 장치.
None
🌏 THIẾT BỊ XUẤT DỮ LIỆU, THIẾT BỊ IN: Thiết bị như máy in, màn hình biểu thị bằng hình thể để người ta có thể xem kết quả xử lý thông tin ở máy vi tính.
•
출력하다
(出力 하다)
:
컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내다.
Động từ
🌏 XUẤT DỮ LIỆU, IN ẤN: Máy móc hay thiết bị như máy tính nhận dữ liệu, làm việc và xuất kết quả ra ngoài.
•
출마하다
(出馬 하다)
:
선거에 나가다.
Động từ
🌏 RA ỨNG CỬ: Đứng ra tham gia bầu cử.
•
출몰
(出沒)
:
어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẢNG VẢNG, SỰ LAI VÃNG: Việc đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.
•
출몰하다
(出沒 하다)
:
어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.
Động từ
🌏 LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.
•
출발되다
(出發 되다)
:
어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI HÀNH: Được làm cho rời khỏi con đường và hướng đến nơi nào đó.
•
출발선
(出發線)
:
달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
Danh từ
🌏 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy.
•
출발시키다
(出發 시키다)
:
어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI HÀNH: Làm cho hướng tới nơi nào đó và lên đường.
•
출발역
(出發驛)
:
기차 등을 타고 목적지를 향해 떠나는 역.
Danh từ
🌏 GA XUẤT PHÁT, GA KHỞI HÀNH: Ga nơi lên tàu... và đi hướng tới đích đến.
•
출발점
(出發點)
:
어떤 곳을 떠나는 지점.
Danh từ
🌏 XUẤT PHÁT ĐIỂM: Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó.
•
출발지
(出發地)
:
어디를 향해 떠나는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI XUẤT PHÁT, NƠI KHỞI HÀNH: Địa điểm mà rời đi và hướng đến nơi nào đó.
•
출발하다
(出發 하다)
:
어떤 곳을 향하여 길을 떠나다.
Động từ
🌏 KHỞI HÀNH: Sự lên đường và hướng đến nơi nào đó.
•
출범되다
(出帆 되다)
:
배가 항구를 떠나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ NEO, ĐƯỢC RỜI BẾN, ĐƯỢC RA KHƠI: Con tàu được rời khỏi cảng.
•
출범시키다
(出帆 시키다)
:
배가 항구를 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHỔ NEO, CHO KHỞI HÀNH: Làm cho tàu thuyền rời bến.
•
출범하다
(出帆 하다)
:
배가 항구를 떠나다.
Động từ
🌏 NHỔ NEO, RỜI BẾN, RA KHƠI: Con tàu rời khỏi cảng.
•
출사표
(出師表)
:
전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글.
Danh từ
🌏 XUẤT SƯ BIỂU: Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường.
•
출사표를 던지다
:
경기나 경쟁에 참가 의사를 밝히다.
🌏 (ĐƯA RA XUẤT SƯ BIỂU): Làm rõ ý tham gia trận đấu hay cạnh tranh.
•
출산하다
(出産 하다)
:
아이를 낳다.
Động từ
🌏 SINH ĐẺ: Đẻ ra em bé.
•
출상
(出喪)
:
상가에서 상여가 떠남.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA TANG: Việc quan tài rời khỏi nhà có đám tang.
•
출상하다
(出喪 하다)
:
상가에서 상여가 떠나다.
Động từ
🌏 ĐƯA TANG: Quan tài rời khỏi nhà có đám tang.
•
출생되다
(出生 되다)
:
세상에 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SINH RA: Được xuất hiện ở trên đời.
•
출생률
(出生率)
:
전체 인구에 대하여 아이가 태어나는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH: Tỉ lệ đứa trẻ sinh ra trên tổng toàn bộ dân số.
•
출생지
(出生地)
:
태어난 곳.
Danh từ
🌏 NƠI SINH: Nơi ra đời.
•
출생하다
(出生 하다)
:
세상에 나오다.
Động từ
🌏 SINH RA: Xuất hiện ở trên đời.
•
출석부
(出席簿)
:
수업이나 모임에서 출석 상황을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ ĐIỂM DANH: Sổ ghi lại tình hình có mặt ở lớp học hoặc cuộc họp...
•
출석하다
(出席 하다)
:
수업이나 모임 등에 나아가 참석하다.
Động từ
🌏 CÓ MẶT: Tham dự lớp học hay buổi hội họp.
•
출세욕
(出世欲)
:
사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되려는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG XUẤT THẾ, HAM MUỐN PHẤT LÊN, THAM VỌNG NỔI DANH: Tham vọng muốn trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.
•
출세작
(出世作)
:
세상에 널리 알려져서 인정받는 지위를 얻게 한 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐỂ ĐỜI, TÁC PHẨM ĐÁNH DẤU SỰ NGHIỆP: Tác phẩm được biết đến rộng rãi trên thế gian nên dành được vị thế được thừa nhận.
•
출세하다
(出世 하다)
:
사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되다.
Động từ
🌏 XUẤT THẾ, PHẤT LÊN, NỔI DANH: Trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.
•
출소
(出所)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나옴.
Danh từ
🌏 SỰ RA TÙ, SỰ MÃN HẠN TÙ: Sự kết thúc thời gian chấp hành hình phạt và được thả ra bên ngoài trại giam.
•
출소되다
(出所 되다)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ, ĐƯỢC MÃN HẠN TÙ: Thời gian chấp hành hình phạt chấm dứt nên được thả ra bên ngoài trại giam.
•
출소하다
(出所 하다)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 교도소에서 석방되어 나오다.
Động từ
🌏 RA TÙ, MÃN HẠN TÙ: Kết thúc thời gian chấp hành hình phạt và được thả ra bên ngoài trại giam.
•
출시되다
(出市 되다)
:
상품이 시중에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA RA THỊ TRƯỜNG: Sản phẩm xuất hiện trên thị trường.
•
출시하다
(出市 하다)
:
상품을 시중에 내보내다.
Động từ
🌏 ĐƯA RA THỊ TRƯỜNG: Đưa sản phẩm ra ngoài thị trường.
•
출어
(出漁)
:
고기잡이배가 물고기를 잡으러 나감.
Danh từ
🌏 RA KHƠI: Việc thuyền đánh cá đi bắt cá.
•
출어하다
(出漁 하다)
:
고기잡이배가 물고기를 잡으러 나가다.
Động từ
🌏 RA KHƠI: Thuyền đánh cá đi bắt cá.
•
출연
(出捐)
:
돈이나 물건을 내어 도와줌.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓNG GÓP: Sự đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.
•
출연료
(出演料)
:
영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.
Danh từ
🌏 CÁT XÊ, THÙ LAO: Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.
•
출연자
(出演者)
:
영화, 방송, 공연 등에 출연하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN, NGƯỜI BIỂU DIỄN: Người xuất hiện và diễn xuất trong phim ảnh, phát thanh truyền hình, buổi biểu diễn...
•
출연진
(出演陣)
:
한 작품이나 행사에 참여하는 출연자들의 무리.
Danh từ
🌏 DÀN DIỄN VIÊN, DÀN NGHỆ SĨ, DÀN SAO: Nhóm người diễn xuất tham dự một sự kiện hay một tác phẩm nào đó.
•
출연하다
(出捐 하다)
:
돈이나 물건을 내어 도와주다.
Động từ
🌏 ĐÓNG GÓP: Đưa tiền hay đồ vật ra để giúp đỡ.
•
출연하다
(出演 하다)
:
무대나 영화, 방송 등에 나와 연기나 연주를 하다.
Động từ
🌏 TRÌNH DIỄN, BIỂU DIỄN: Xuất hiện trên sân khấu, phim, truyền hình và diễn xuất hay chơi nhạc.
•
출옥
(出獄)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나옴.
Danh từ
🌏 SỰ RA TÙ: Sự kết thúc thời gian chịu hình phạt và được phóng thích ra khỏi nhà tù.
•
출옥되다
(出獄 되다)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và trở nên được phóng thích ra khỏi nhà tù.
•
출옥하다
(出獄 하다)
:
형벌을 받는 기간을 마치고 감옥에서 석방되어 나오다.
Động từ
🌏 RA TÙ: Kết thúc thời gian chịu hình phạt và được phóng thích ra khỏi nhà tù.
•
출원
(出願)
:
원서나 신청서를 냄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ: Sự nộp đơn đăng kí hoặc đơn xin.
•
출원하다
(出願 하다)
:
원서나 신청서를 내다.
Động từ
🌏 ĐĂNG KÍ: Nộp đơn hoặc đơn xin.
•
출입문
(出入門)
:
들어가고 나오는 문.
Danh từ
🌏 CỬA RA VÀO: Cửa đi vào và ra.
•
출입증
(出入證)
:
출입할 수 있도록 허락한 증표.
Danh từ
🌏 THẺ RA VÀO: Thẻ cho phép có thể ra vào.
•
출입하다
(出入 하다)
:
사람이 어떤 곳을 드나들다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Con người ra vào nơi nào đó.
•
출자
(出資)
:
사업 등에 필요한 돈을 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VỐN, SỰ BỎ VỐN: Việc bỏ ra số tiền cần thiết cho dự án...
•
출자되다
(出資 되다)
:
사업 등에 필요한 돈이 내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT VỐN, ĐƯỢC BỎ VỐN: Số tiền cần thiết cho dự án được bỏ vào.
•
출자하다
(出資 하다)
:
사업 등에 필요한 돈을 내다.
Động từ
🌏 XUẤT VỐN, BỎ VỐN: Bỏ ra số tiền cần thiết cho dự án...
•
출장비
(出張費)
:
출장에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác.
•
출장소
(出張所)
:
공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.
•
출장하다
(出場 하다)
:
어떤 장소에 나가다.
Động từ
🌏 ĐI CÔNG TÁC: Đi đến địa điểm nào đó.
•
출전권
(出戰權)
:
시합이나 경기에 나갈 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN XUẤT TRẬN: Quyền lợi có thể ra thi đấu hay trận đấu.
•
출전시키다
(出戰 시키다)
:
싸우러 나가게 하다.
Động từ
🌏 CHO THAM CHIẾN, CHO XUẤT QUÂN, CHO RA TRẬN: Cho ra chiến đấu.
•
출전하다
(出戰 하다)
:
싸우러 나가다.
Động từ
🌏 THAM CHIẾN, XUẤT QUÂN, RA TRẬN: Việc ra chiến đấu.
•
출정
(出征)
:
군에 입대하여 싸우러 나감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHINH: Việc nhập ngũ và ra chiến đấu.
•
출정식
(出征式)
:
군에 입대하여 싸우러 나가기 전에 갖는 모임.
Danh từ
🌏 LỄ XUẤT CHINH: Cuộc gặp gỡ trước khi gia nhập quân đồi và đi chiến đấu
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)