🌟 출자하다 (出資 하다)

Động từ  

1. 사업 등에 필요한 돈을 내다.

1. XUẤT VỐN, BỎ VỐN: Bỏ ra số tiền cần thiết cho dự án...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출자한 단체.
    Invested organization.
  • Google translate 출자할 금액.
    The amount to be invested.
  • Google translate 정부가 출자하다.
    The government invests in.
  • Google translate 거액을 출자하다.
    Invest a large sum.
  • Google translate 금액을 출자하다.
    Contribute an amount.
  • Google translate 보조금을 출자하다.
    Invest a grant.
  • Google translate 선뜻 출자하다.
    Willingly invest.
  • Google translate 국가가 보조금을 출자한 사업이 어려움에 빠졌다.
    State-funded projects are in trouble.
  • Google translate 기업이 기부금을 출자하여 우리의 연구가 순조롭게 진행되었다.
    Our research went smoothly with corporate contributions.

출자하다: invest; contribute,しゅっしする【出資する】,investir, financer, apporter des capitaux,invertir, financiar, contribuir,يستثمر,хөрөнгө оруулах,xuất vốn, bỏ vốn,ลงทุน,menginvestasikan, berinventasi,инвестировать,出资,投资,出钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출자하다 (출짜하다)
📚 Từ phái sinh: 출자(出資): 사업 등에 필요한 돈을 내는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160)