🌟 출자하다 (出資 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출자하다 (
출짜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출자(出資): 사업 등에 필요한 돈을 내는 일.
• Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160)