💕 Start: 탓
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
탓하다
:
다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103)