💕 Start: 탓
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
탓
:
부정적인 현상이 생겨난 원인이나 이유.
☆
Danh từ
🌏 VÌ, TẠI, BỞI, DO: Lý do hay nguyên nhân mà hiện tượng mang tính phủ định xuất hiện.
• Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67)