💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 73 ALL : 84

대 (土臺) : 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분. Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng.

: 좀 크게 덩어리가 진 도막. Danh từ
🌏 KHÚC, CỤC, SÚC, TẢNG: Miếng được chặt thành tảng hơi to.

양 (土壤) : 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất.

지 (土地) : 사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt.


:
Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88)