💕 Start: 토
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 73 ALL : 84
•
토끼
:
귀가 길고 뒷다리가 앞다리보다 발달하였으며 꼬리는 짧은 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON THỎ: Động vật tai dài, đuôi ngắn và chi sau phát triển hơn chi trước.
•
토마토
(tomato)
:
둥근 모양에 크기는 주먹만 하며 초록색이었다가 붉은색으로 익는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÀ CHUA: Quả hình tròn, to bằng nắm tay, có màu xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ.
•
토요일
(土曜日)
:
월요일을 기준으로 한 주의 여섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BẢY: Ngày thứ sáu trong tuần lấy ngày thứ hai làm chuẩn.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82)