💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 10

: 벌어져서 사이가 생긴 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Chỗ sinh ra khoảng cách do hở ra.

: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.

틈이 : 틈이 난 곳마다. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪNG KHE HỞ: Từng chỗ có khoảng trống.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)