💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 10

: 벌어져서 생긴 틈의 사이. Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)