💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 10

나다 : 어떤 일을 할 시간적 여유가 생기다. Động từ
🌏 RẢNH RỖI, RẢNH: Có sự thư thả về thời gian để làm việc nào đó.

바구니 : (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리. Danh từ
🌏 KHE, KẼ: (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.

바귀 : (낮잡아 이르는 말로) 벌어져서 사이가 생긴 자리. Danh từ
🌏 KHE, KẼ: (cách nói xem thường) Chỗ sinh ra do hai phần tiếp giáp không khít với nhau.

새시장 (틈새 市場) : 비슷한 상품이 많지만 수요자가 원하는 바로 그 상품이 없어서 공급이 틈새처럼 비어 있는 시장. Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG TRỐNG: Thị trường nơi phần cung bị bỏ trống như khe hở vì không có hàng hóa theo đúng nhu cầu của người tiêu dùng, mặc dù có nhiều hàng hóa tương tự.

서리 : 틈이 난 부분의 가장자리. Danh từ
🌏 KẼ: Mép của phần có khe hở.

타다 : 때나 기회를 얻다. Động từ
🌏 CÓ THỜI GIAN, CÓ CƠ HỘI: Có cơ hội hay thời gian để làm việc gì đó.


:
Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19)