🌟 틈타다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틈타다 (
틈타다
) • 틈타 () • 틈타니 ()
🗣️ 틈타다 @ Ví dụ cụ thể
- 주말을 틈타다. [주말 (週末)]
- 어둠을 틈타다. [어둠]
- 농한기를 틈타다. [농한기 (農閑期)]
- 야밤을 틈타다. [야밤 (夜밤)]
- 방심을 틈타다. [방심 (放心)]
🌷 ㅌㅌㄷ: Initial sound 틈타다
-
ㅌㅌㄷ (
통틀다
)
: 하나도 남김없이 모두 합하거나 한데 묶다.
☆
Động từ
🌏 GỘP CẢ THẢY, BAO HÀM TẤT CẢ: Tập hợp tất cả lại hoặc túm vào một chỗ không để thừa lại cái nào. -
ㅌㅌㄷ (
틈타다
)
: 때나 기회를 얻다.
Động từ
🌏 CÓ THỜI GIAN, CÓ CƠ HỘI: Có cơ hội hay thời gian để làm việc gì đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48)