🌟 틈타다

Động từ  

1. 때나 기회를 얻다.

1. CÓ THỜI GIAN, CÓ CƠ HỘI: Có cơ hội hay thời gian để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 그가 잠든 기회를 틈타서 그의 가방을 뒤졌다.
    I searched his bag, taking advantage of his sleeping opportunity.
  • Google translate 지수는 한가한 저녁 시간을 틈타 서울의 거리를 걸었다.
    Jisoo walked through the streets of seoul, taking advantage of the leisurely evening hours.
  • Google translate 선생님이 교실에 없는 것을 틈타서 아이들이 시끄럽게 떠들고 있었다.
    The children were making noise, taking advantage of the teacher's absence in the classroom.
  • Google translate 도서관에서 지갑을 도난당하는 일이 많다며?
    I heard there are many cases where wallets are stolen from the library.
    Google translate 응. 학생이 잠깐 자리를 비운 기회를 틈타 가방을 뒤진대.
    Yes. he's going through his bag, taking advantage of the student's brief absence.

틈타다: seize; take advantage of,じょうずる【乗ずる】。つけいる【付入る】,profiter, saisir, tirer parti de, tirer profit de,aprovechar la ocasión, aprovechar la oportunidad,ينتهز فرصة,зай завсрыг нь ашиглах, далимдуулах,có thời gian, có cơ hội,ฉวย, ฉกฉวย, ถือ(โอกาส),saat ada celah,получать возможность,得空,有机会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틈타다 (틈타다) 틈타 () 틈타니 ()

🗣️ 틈타다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48)