💕 Start: 팔
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 61 ALL : 74
•
팔
:
어깨에서 손목까지의 신체 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH TAY: Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.
•
팔
(八)
:
칠에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TÁM: Số cộng thêm một vào bảy.
•
팔
(八)
:
여덟의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM: Thuộc tám.
•
팔다
:
값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÁN: Nhận tiền và trao món đồ hay quyền lợi hoặc cung cấp sức lao động... cho người khác.
•
팔리다
:
값을 받고 물건이나 권리가 다른 사람에게 넘겨지거나 노력 등이 제공되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ BÁN, ĐƯỢC BÁN: Đồ đạc hoặc quyền lợi được trao cho người khác hay sức lao động được cung cấp cho người khác và có nhận tiền của người đó.
•
팔십
(八十)
:
십의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 팔십: Số gấp tám lần của mười.
•
팔십
(八十)
:
여든의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc tám mươi.
•
팔월
(八月)
:
일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81)