💕 Start: 팔
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 61 ALL : 74
•
팔방미인
(八方美人)
:
여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.
•
팔아먹다
:
값을 받고 어떤 물건이나 권리를 다른 사람에게 넘겨 버리다.
☆
Động từ
🌏 BÁN; CHUYỂN QUYỀN: Nhận tiền và chuyển cho người khác đồ vật hay quyền lợi nào đó.
•
팔자
(八字)
:
사람이 태어난 해, 달, 날, 시에 따라 정해진다고 보는, 사람의 한 평생의 운수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ PHẬN, SỐ: Vận số của một đời người, được định theo ngày, giờ, tháng năm mà con người được sinh ra.
•
팔짱
:
두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20)