💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

치다 : 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình.

쳐보다 : 남이 모르게 가만히 보다. Động từ
🌏 NHÌN TRỘM, NHÌN LÉN: Lặng lẽ nhìn để người khác không biết.

치다 : 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다. Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước.

쳐- : (훔쳐, 훔쳐서, 훔쳤다, 훔쳐라)→ 훔치다 1, 훔치다 2 None
🌏

치- : (훔치고, 훔치는데, 훔치니, 훔치면, 훔치는, 훔친, 훔칠, 훔칩니다)→ 훔치다 1, 훔치다 2 None
🌏


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)