💕 Start: 훔
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
훔치다
:
남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình.
•
훔쳐보다
:
남이 모르게 가만히 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN TRỘM, NHÌN LÉN: Lặng lẽ nhìn để người khác không biết.
•
훔치다
:
물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다.
☆
Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước.
•
훔쳐-
:
(훔쳐, 훔쳐서, 훔쳤다, 훔쳐라)→ 훔치다 1, 훔치다 2
None
🌏
•
훔치-
:
(훔치고, 훔치는데, 훔치니, 훔치면, 훔치는, 훔친, 훔칠, 훔칩니다)→ 훔치다 1, 훔치다 2
None
🌏
• Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138)