📚 thể loại: SỬ DỤNG BỆNH VIỆN

CAO CẤP : 204 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 204

기관지 (氣管支) : 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분. Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.

기력 (氣力) : 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘. Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, SỨC SỐNG: Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.

기절 (氣絕) : 심하게 놀라거나 충격을 받아 일시적으로 정신을 잃고 쓰러짐. Danh từ
🌏 SỰ NGẤT XỈU, SỰ TÉ XỈU: Sự tiếp nhận cú sốc hay kinh hoàng ghê gớm nên nhất thời mất tinh thần và quị ngã.

시리다 : 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다. Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh.


:
Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Lịch sử (92)