🌟 가욋돈 (加外 돈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가욋돈 (
가외똔
) • 가욋돈 (가웯똔
)
🌷 ㄱㅇㄷ: Initial sound 가욋돈
-
ㄱㅇㄷ (
가운데
)
: 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật. -
ㄱㅇㄷ (
귀엽다
)
: 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu. -
ㄱㅇㄷ (
기울다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi. -
ㄱㅇㄷ (
가엾다
)
: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng. -
ㄱㅇㄷ (
고이다
)
: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
• Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57)