🌟 끽연 (喫煙)

Danh từ  

1. 담배를 피움.

1. SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끽연 구역.
    Smoking area.
  • Google translate 끽연 장소.
    Smoking place.
  • Google translate 끽연이 금지되다.
    Smoking is prohibited.
  • Google translate 끽연을 삼가다.
    Refrain from smoking.
  • Google translate 끽연을 하다.
    Smoke.
  • Google translate 이제 회사 건물 안에서의 끽연이 전면적으로 금지된다.
    Smoking is now completely prohibited inside the company building.
  • Google translate 끽연은 몸에 해로우니 건강을 위해 올해부터 금연을 하려고 한다.
    Smoking is harmful to the body, so i'm going to quit smoking from this year for my health.
  • Google translate 여기에서는 담배를 피우실 수 없으니 지정된 끽연 구역을 이용하세요.
    You are not allowed to smoke here, so please use the designated smoking area.
    Google translate 네, 죄송합니다.
    Yes, i'm sorry.
Từ đồng nghĩa 흡연(吸煙): 담배를 피움.

끽연: smoking,きつえん【喫煙・喫烟】。スモーキング。いっぷく【一服】,tabagisme,tabaquismo,تدخين,тамхи таталт, тамхи татах,sự hút thuốc lá,การสูบบุหรี่,merokok,курение,吸烟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끽연 (끼견)
📚 Từ phái sinh: 끽연하다: 담배를 피우다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105)