🌟 끽연 (喫煙)

Danh từ  

1. 담배를 피움.

1. SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끽연 구역.
    Smoking area.
  • 끽연 장소.
    Smoking place.
  • 끽연이 금지되다.
    Smoking is prohibited.
  • 끽연을 삼가다.
    Refrain from smoking.
  • 끽연을 하다.
    Smoke.
  • 이제 회사 건물 안에서의 끽연이 전면적으로 금지된다.
    Smoking is now completely prohibited inside the company building.
  • 끽연은 몸에 해로우니 건강을 위해 올해부터 금연을 하려고 한다.
    Smoking is harmful to the body, so i'm going to quit smoking from this year for my health.
  • 여기에서는 담배를 피우실 수 없으니 지정된 끽연 구역을 이용하세요.
    You are not allowed to smoke here, so please use the designated smoking area.
    네, 죄송합니다.
    Yes, i'm sorry.
Từ đồng nghĩa 흡연(吸煙): 담배를 피움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끽연 (끼견)
📚 Từ phái sinh: 끽연하다: 담배를 피우다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)