🌟 끽연 (喫煙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끽연 (
끼견
)
📚 Từ phái sinh: • 끽연하다: 담배를 피우다.
🌷 ㄲㅇ: Initial sound 끽연
-
ㄲㅇ (
꽃잎
)
: 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa. -
ㄲㅇ (
끽연
)
: 담배를 피움.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá. -
ㄲㅇ (
끼익
)
: 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt. -
ㄲㅇ (
깨알
)
: 깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng. -
ㄲㅇ (
깻잎
)
: 들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại. -
ㄲㅇ (
꼬임
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.
• Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98)