🌟 간척하다 (干拓 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간척하다 (
간처카다
)
📚 Từ phái sinh: • 간척(干拓): 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만드는 일.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 간척하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53)