🌟 간척하다 (干拓 하다)

Động từ  

1. 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만들다.

1. LẤP BỒI (BẰNG CÁCH RÚT NƯỚC): Rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó để tạo thành mảnh đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갯벌을 간척하다.
    Reclaim mudflats.
  • Google translate 바다를 간척하다.
    Reclaim the sea.
  • Google translate 서해안을 간척하다.
    Reclaim the west coast.
  • Google translate 간척 사업은 현재 방조제를 쌓아 갯벌을 간척하는 단계에 와 있다.
    The reclamation project is now in the stage of reclamation of mudflats by piling up seawalls.
  • Google translate 이곳은 옛날에는 넓은 갯벌이었으나 몇 년 전 간척하여 현재는 경작지로 쓰이고 있다.
    It used to be a large mudflat, but it was reclaimed a few years ago and is now used as a arable land.
  • Google translate 사람들은 아름다운 우리들의 고장을 간척함으로써 자연을 파괴하고 있다.
    People are destroying nature by reclaiming our beautiful homeland.

간척하다: reclaim land,かんたくする【干拓する】。かいこんする【開墾する】,assécher, poldériser, drainer,desecar,يستصلح أرضًا عن طريق تصريف مياهها,ширгээх, хатаах, хөрс боловсруулах, хөрс сайжруулах, хөрсжүүлэх,lấp bồi (bằng cách rút nước),ถมทะเล, ถมแม่น้ำ, ถมแหล่งน้ำ,mereklamasi,осушать,围海造田,围湖造田,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간척하다 (간처카다)
📚 Từ phái sinh: 간척(干拓): 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만드는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Khí hậu (53)